Điểm chuẩn NV2 hệ Cao đẳng của ĐH Công nghiệp TP.HCM

Hội đồng tuyển sinh, trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, dựa trên cơ sở hồ sơ đăng ký NV2 Cao đẳng của các thí sinh vào trường Đại học Công nghiệp TP.HCM ấn định điểm chuẩn xét trúng tuyển Cao đẳng nguyện vọng 2 như sau:

STT


ngành

Ngành đào tạo

Điểm chuẩn NV2
khối A, B, D1

Ghi chú

      Cơ sở 1: Tp. Hồ Chí Minh

1

C65

 Công nghệ Thông tin

14.5

                                   

2

C66

 Công nghệ Điện tử

13.0

 

3

C91

 Điện tử Viễn thông

13.5

 

4

C67

 Công nghệ Điện

12.5

 

5

C94

 Điều khiển tự động

10.5

Khối B 12đ

6

C68

 Công nghệ Nhiệt - Lạnh

11.5

Khối B 12đ

7

C69

 Chế tạo Máy

13.0

 

8

C96

 Cơ Điện tử

10.0

Khối B 12đ

9

C70

 Công nghệ CK Động lực

13.5

 

10

C71

 Công nghệ Hóa

13.0

 

11

C72

 Công nghệ Hóa Dầu

14.0

 

12

C73

 Công nghệ Thực phẩm

15.5

 

13

C74

 Công nghệ Môi trường

14.5

 

14

C75

 Công nghệ Sinh học

15.0

 

15

C76

 Kế toán - Kiểm toán

16.0

 

16

C77

 Quản trị Kinh doanh

16.0

 

17

C78

 Tài chính - Ngân hàng

16.5

 

18

C79

 Kinh doanh Du lịch

13.0

 

19

C80

 Kinh doanh Quốc tế

13.5

 

20

C81

 Công nghệ May

10.0

Khối B 12đ

21

C84

 Thiết kế Thời trang

10.0

Khối B 12đ

22

C82

 Anh văn

10.0

Khối B 12đ

23

C83

 Quản trị Marketing

13.5

 

24

C97

 Công nghệ Hàn

10.0

Khối B 12đ

      Cơ sở 2: Biên Hòa

1

C65

 Công nghệ Thông tin

10.0

Khối B 12đ

2

C66

 Công nghệ Điện tử

10.0

Khối B 12đ

3

C67

 Công nghệ Điện

10.0

Khối B 12đ

4

C69

 Chế tạo Máy

10.0

Khối B 12đ

5

C71

 Công nghệ Hóa

10.0

Khối B 12đ

6

C73

 Công nghệ Thực phẩm

10.0

Khối B 12đ

7

C76

 Kế toán - Kiểm toán

10.5

Khối B 12đ

8

C77

 Quản trị Kinh doanh

11.0

Khối B 12đ

9

C78

 Tài chính - Ngân hàng

11.0

Khối B 12đ

      Cơ sở 4: Thái Bình

1

C65

 Công nghệ Thông tin

10.0

Khối B 12đ

2

C66

 Công nghệ Điện tử

10.0

Khối B 12đ

3

C67

 Công nghệ Điện

10.0

Khối B 12đ

4

C69

 Chế tạo Máy

10.0

Khối B 12đ

5

C70

 Công nghệ CK Động lực

10.0

Khối B 12đ

6

C73

 Công nghệ Thực phẩm

10.0

Khối B 12đ

7

C76

 Kế toán - Kiểm toán

14.5

 

8

C77

 Quản trị Kinh doanh

10.5

Khối B 12đ

9

C78

 Tài chính - Ngân hàng

13.0

 

10

C81

 Công nghệ May

10.0

Khối B 12đ

 

Cập nhật: 15/09/2008

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang