TT
Khối
Mã ngành
Ngành
Điểm chuẩn NV2
3
A
103
Toán ứng dụng
15
5
105
SP. Vật lý - Tin học
6
106
SP. Vật lý - Công nghệ
14,5
9
109
Cơ khí Chế biến
13,5
10
110
Cơ khí Giao thông
13
11
111
Xây dựng công trình thủy
17
117
Cơ Điện tử
19
120
Hệ thống thông tin
14
22
123
Khoa học máy tính
23
124
Tin học ứng dụng
31
B
302
SP. Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp
34
305
Chăn nuôi
37
308
Bệnh học Thuỷ sản
38
309
Sinh học biển
39
310
Trồng trọt
40
311
Nông học
41
312
Hoa viên & Cây cảnh
44
315
Khoa học đất
45
316
Lâm sinh đồng bằng
46
317
Vi sinh vật học
16
55
409
Quản lý nghề cá
63
C
605
SP. Giáo dục công dân
16,5
66
D1
704
SP. Pháp văn
D3
67
705
Ngôn ngữ Pháp
69
752
Thông tin - Thư viện
Đào tạo đại học tại tỉnh Hậu Giang
2
420
Kế toán tổng hợp
421
Tài chính (TChính - Ngân hàng, TChính D.nghiệp)
16,6
520
Luật (Hành chính, Tư pháp, Thương mại)
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan