Điểm chuẩn NV2 – Trường CĐ tài nguyên và Môi trường Hà Nội
KHỐI A
|
KV 3
|
KV 2
|
KV 2NT
|
KV 1
|
Học sinh phổ thông
|
10.0
|
9.5
|
9.0
|
8.5
|
Nhóm ưu tiên 2
|
9.0
|
8.5
|
8.0
|
7.5
|
Nhóm ưu tiên 1
|
8.0
|
7.5
|
7.0
|
6.5
|
KHỐI B
|
KV 3
|
KV 2
|
KV 2NT
|
KV 1
|
Học sinh phổ thông
|
11.0
|
10.5
|
10.0
|
9.5
|
Nhóm ưu tiên 2
|
10.0
|
9.5
|
9.0
|
8.5
|
Nhóm ưu tiên 1
|
9.0
|
8.5
|
8.0
|
7.5
|
KHỐI D1,2,3,4,5,6
|
KV 3
|
KV 2
|
KV 2NT
|
KV 1
|
Học sinh phổ thông
|
10.0
|
9.5
|
9.0
|
8.5
|
Nhóm ưu tiên 2
|
9.0
|
8.5
|
8.0
|
7.5
|
Nhóm ưu tiên 1
|
8.0
|
7.5
|
7.0
|
6.5
|
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển trên là điểm thực (chưa cộng điểm ưu tiên) của thí sinh.
- Nhà trường không xét tuyển nguyện vọng 3./.