TT
|
TÊN NGÀNH
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Thang điểm
(không có hệ số)
|
Thang điểm
(có hệ số)
|
1
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Toán, hệ số 2)
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Toán, hệ số 2)
|
2
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Toán, hệ số 2)
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Toán, hệ số 2)
|
3
|
Sư phạm Vật lí
|
7140211
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Vật lí, hệ số 2)
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Vật lí, hệ số 2)
|
4
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Hóa học, hệ số 2)
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
(Môn chính: Hóa học, hệ số 2)
|
5
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Sinh học, hệ số 2)
|
2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Sinh học, hệ số 2)
|
6
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
17
|
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
7
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
22
|
(Môn chính: Ngữ văn, hệ số 2)
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Ngữ văn, hệ số 2)
|
8
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
|
22
|
(Môn chính: Lịch sử, hệ số 2)
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Lịch sử, hệ số 2)
|
9
|
Sư phạm Địa lí
|
7140219
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
17
|
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
10
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
17
|
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
11
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
17
|
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
12
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
1. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
17
|
|
2. Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu
|
13
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
7140208
|
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
17
|
|
2. Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
|
3. Ngữ văn, Địa lí, GDCD
|
14
|
Vật lí (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ)
|
T140211
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
|
22
|
(Môn chính: Vật lí, hệ số 2)
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
(Môn chính: Vật lí, hệ số 2)
|