Điểm chuẩn 2018: Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế
-
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2018
VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC HUẾ
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7310101
|
Kinh tế
|
13.00
|
2
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
13.00
|
3
|
7620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
13.00
|
4
|
7340301
|
Kế toán
|
15.50
|
5
|
7340302
|
Kiểm toán
|
15.50
|
6
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
13.00
|
7
|
7310107
|
Thống kê kinh tế
|
13.00
|
8
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
14.50
|
9
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
14.50
|
10
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
16.50
|
11
|
7340115
|
Marketing
|
16.50
|
12
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
16.50
|
13
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
14.50
|
14
|
7310102
|
Kinh tế chính trị
|
13.00
|
15
|
7349001
|
Tài chính - Ngân hàng
|
13.00
|
16
|
7903124
|
Song ngành Kinh tế - Tài chính
|
13.00
|
17
|
7349002
|
Quản trị kinh doanh
|
13.00
|
18
|
7310101CL
|
Kinh tế
|
13.00
|
19
|
7340302CL
|
Kiểm toán
|
15.50
|
20
|
7340405CL
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
13.00
|
21
|
7340101CL
|
Quản trị kinh doanh
|
14.50
|
22
|
7340201CL
|
Tài chính - Ngân hàng
|
14.50
|