Điểm chuẩn 2018: Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng
-
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn
|
Điều kiện phụ
|
7720101
|
Y khoa
|
22.15
|
TO ≥ 6.4; SI ≥ 7.75; HO ≥ 7.25; TTNV ≤ 3
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
18.15
|
TO ≥ 6.4; SI ≥ 6.5; HO ≥ 4.5; TTNV ≤ 2
|
7720501
|
Răng - Hàm - Mặt
|
22.05
|
TO ≥ 7.8; SI ≥ 6.75; HO ≥ 7.25; TTNV ≤ 4
|
7720201B
|
Dược học (B00)
|
21.45
|
TO ≥ 6.2; SI ≥ 7.75; HO ≥ 7.25; TTNV ≤ 1
|
7720201A
|
Dược học (A00)
|
21.80
|
TO ≥ 7.8; HO ≥ 6.75; LI ≥ 6.5; TTNV ≤ 3
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2018 (xem tại đây)