TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp
xét tuyển
|
Điểm
trúng tuyển
|
1
|
C340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
A00, A01, D01
|
12
|
2
|
C420201
|
Công nghệ sinh học
|
A00, B00,D07,
D08
|
12
|
3
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
A00, A01, D01
|
13,75
|
4
|
C510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
A00, A01, C01,
V01
|
12
|
5
|
C510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01, C01
|
12
|
6
|
C510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A00, A01, C01
|
12
|
7
|
C510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
A00, A01, C01
|
12
|
8
|
C510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A00, A01, C01
|
12
|
9
|
C510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01, C01
|
12
|
10
|
C510205
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
A00, A01, C01
|
14
|
11
|
C510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
A00, A01, C01
|
12
|
12
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, A01, C01
|
12
|
13
|
C510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
|
A00, A01, C01
|
12
|
14
|
C510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
A00, B00, D07
|
12
|
15
|
C510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00, B00, D07
|
12
|
16
|
C540102
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00, B00, D07
|
12
|
17
|
C580302
|
Quản lý xây dựng
|
A00, A01, C01
|
12
|
18
|
C480201LT
|
Công nghệ thông tin (liên thông)
|
A00, A01, D01
|
12
|
19
|
C510103LT
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|
20
|
C510104LT
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|
21
|
C510201LT
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|
22
|
C510205LT
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|
23
|
C510301LT
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|
24
|
C510302LT
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
(liên thông)
|
A00, A01, C01
|
12
|