Điểm chuẩn 2015: Trường ĐH Công nghệ Giao thông vận tải
-
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 năm 2015 - Hệ Đại học chính quy
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm trúng tuyển
|
Hà Nội
|
Vĩnh Yên
|
Thái Nguyên
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
D510104
|
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán, Hóa, Anh
|
|
|
|
CNKT xây dựng cầu đường bộ
|
|
19.0
|
15.0
|
15.0
|
CNKT xây dựng cầu
|
|
16.5
|
|
|
CNKT xây dựng đường bộ
|
|
17.5
|
|
|
CNKT xây dựng cầu đường sắt
|
|
16.0
|
|
|
CNKT xây dựng cảng - đường thủy
|
|
15.5
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật CTXD
|
D510102
|
|
|
|
CNKT CTXD DD và CN
|
|
17.5
|
15.0
|
15.0
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
D510205
|
18.5
|
15.0
|
15.0
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
D510201
|
|
|
|
CNKT cơ khí máy xây dựng
|
|
16.0
|
15.0
|
|
CNKT Cơ khí máy tàu thủy
|
|
15.0
|
|
|
CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe
|
|
15.0
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
D510203
|
17.25
|
|
|
Kế toán
|
D340301
|
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán, Hóa, Anh
- Toán, Văn, Anh
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
17.0
|
15.0
|
15.0
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
16.0
|
|
|
Kinh tế xây dựng
|
D580301
|
17.0
|
15.0
|
15.0
|
Khai thác vận tải
|
D840101
|
|
|
|
Khai thác vận tải đường sắt
|
|
15.0
|
|
|
Khai thác vận tải đường bộ
|
|
15.0
|
|
|
Logistis và Vận tải đa phương thức
|
|
15.0
|
|
|
Tài chính – Ngân hàng
|
D340201
|
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
16.0
|
|
|
Hệ thống thông tin
|
D480104
|
|
|
|
Hệ thống thông tin
|
|
17.0
|
15.0
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
|
|
|
Điện tử viễn thông
|
|
17.0
|
15.0
|
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
D480102
|
16.0
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán, Hóa, Anh
|
15.0
|
|
|
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 năm 2015 - Hệ Cao đẳng chính quy
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi
|
Điểm trúng tuyển
|
Hà Nội
|
Vĩnh Yên
|
Thái Nguyên
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
C510104
|
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán, Hóa, Anh
|
|
|
|
CNKT xây dựng cầu đường bộ
|
|
12.0
|
12.0
|
12.0
|
Công nghệ kỹ thuật CTXD
|
C510102
|
|
|
|
CNKT CTXD DD và CN
|
|
12.0
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
C510205
|
12.0
|
|
|
Kế toán
|
C340301
|
- Toán , Lý, Hóa
- Toán , Lý, Anh
- Toán, Hóa, Anh
- Toán, Văn, Anh
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
12.0
|
|
|
Kinh tế xây dựng
|
C580301
|
12.0
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
C480104
|
12.0
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
|
|
|
Điện tử viễn thông
|
|
12.0
|
|
|
Lưu ý: Điểm trúng tuyển trên áp dụng cho HSPT - KV3, các đối tượng khác được xét chênh lệch ưu tiên về khu vực 0.5 điểm, về đối tượng 1.0 điểm.
XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG:
* Thông báo xét tuyển NVBS hệ Đại học năm 2015
* Thông báo xét tuyển NVBS hệ Cao đẳng năm 2015