Điểm chuẩn 2014: Trường ĐH Đồng Nai
13/08/2014
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Điểm xét
NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
A
|
18
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
D140211
|
A,A1
|
16
|
|
|
Sư phạm Hoá học
|
D140212
|
A/B
|
18/19
|
|
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
B
|
15
|
15
|
40
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
D1
|
21
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
C
|
14
|
14
|
20
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
C
|
14
|
14
|
50
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
A/C
|
16/17
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
M
|
15
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
14,5
|
14,5
|
40
|
Kế toán
|
D340301
|
A,A1,D1
|
14,5
|
14,5
|
30
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A/A1/D1
|
14/14,5/14,5
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A
|
11
|
11
|
50
|
Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
A,A1
|
11
|
11
|
60
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
C
|
10
|
10
|
50
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
D1
|
15
|
15
|
100
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
A,C
|
12,5
|
12,5
|
20
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
M
|
12,5
|
12,5
|
100
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
C140222
|
H
|
chưa xét
|
|
40
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
D1
|
10
|
10
|
100
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A,A1,D1
|
10
|
10
|
80
|
Kế toán
|
C340301
|
A,A1,D1
|
10
|
10
|
100
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A,A1,D1
|
10
|
10
|
90
|
Quản lí đất đai
|
C850103
|
A/B/D1
|
10/11/10
|
10/11/10
|
70
|
Việt Nam học (VH du lịch)
|
C220113
|
C,D1
|
10
|
10
|
60
|
Quản lí văn hoá
|
C220342
|
C,D1
|
10
|
10
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A,A1
|
10
|
10
|
50
|
Khoa học môi trường
|
C440301
|
A,B
|
10/11
|
10/11
|
50
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
A,C,D1
|
10
|
10
|
50
|
Thư ký văn phòng
|
C340407
|
C,D1
|
10
|
10
|
50
|
Ghi chú:
- Điểm chuẩn tính theo học sinh phổ thông khu vực 3
- Hai khu vực kế tiếp cách nhau 0,5 điểm; Hai nhóm đối tượng kế tiếp cách nhau 1,0 điểm
- Ngành SP Tiếng Anh, môn Tiếng Anh tính hệ số 2
- Thời gian nhận hồ sơ nguyện vọng 2 từ 15/8/2014 đến 25/8/2014