Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2014: Trường ĐH Đồng Tháp

Ngành đào tạo

ngành

Khối thi

Điểm chuẩn NV1

Điểm xét

NV2

Chỉ tiêu

nv2

Các ngành đào tạo đại học:

 

 

 

 

 

Quản lí giáo dục

D140114

A,A1,C,D1

16,0

 

 

Giáo dục Mầm non

D140201

M

14,0

14,0

29

Giáo dục Tiểu học

D140202

A,A1,C,D1

B

14,0

15,0

14,0

15,0

43

Giáo dục Chính trị

D140205

C,D1

13,0

13,0

36

GD Thể chất (NK hệ số 2)

D140206

T

19,0

19,0

8

Sư phạm Toán học

D140209

A,A1

14,0

14,0

35

Sư phạm Tin học

D140210

A,A1

16,0

 

 

Sư phạm Vật lí

D140211

A,A1

16,0

 

 

Sư phạm Hóa học

D140212

A,B

14,0

14,0

29

Sư phạm Sinh học

D140213

B

17,0

 

 

Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

D140214

A,A1

16,0

 

 

Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp

D140215

B

16,0

 

 

Sư phạm Ngữ văn

D140217

C

13,0

13,0

36

Sư phạm Lịch sử

D140218

C

16,0

 

 

Sư phạm Địa lí

D140219

A,A1,C

16,0

 

 

Sư phạm Âm nhạc

D140221

N

TSR

19,0

23,0

19,0

 

Sư phạm Mỹ thuật

D140222

H

13,5

13,5

14

SP Tiếng Anh (AV hệ số 2)

D140231

D1

17,5

17,5

26

Việt Nam học

D220113

C,D1

13,0

13,0

80

Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2)

D220201

D1

17,5

17,5

31

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

D1

13,0

 

 

Quản lí văn hoá

D220342

C,D1

13,0

 

 

Khoa học thư viện

D320202

C,D1

13,0

13,0

27

Quản trị kinh doanh

D340101

A,A1,D1

13,0

13,0

47

Tài chính - Ngân hàng

D340201

A,A1,D1

13,0

13,0

59

Kế toán

D340301

A,A1,D1

13,0

13,0

37

Khoa học môi trường

D440301

A,B

14,0

14,0

21

Khoa học máy tính

D480101

A,A1

13,0

13,0

37

Nuôi trồng thủy sản

D620301

A,A1

B

13,0

14,0

 

 

Công tác xã hội

D760101

C,D1

13,0

 

 

Quản lí đất đai

D850103

A,A1

B

13,0

14,0

13,0

14,0

38

Hệ đào tạo cao đẳng

 

 

 

 

 

Giáo dục Mầm non

C140201

M

11,0

 

 

Giáo dục Tiểu học

C140202

A,A1,C,D1

B

11,0

12,0

 

 

Giáo dục Thể chất

C140206

T

15,0

 

 

Sư phạm Toán học

C140209

A,A1

10,0

10,0

40

Sư phạm Tin học

C140210

A,A1

10,0

10,0

40

Sư phạm Vật lí

C140211

A,A1

10,0

10,0

40

Sư phạm Hóa học

C140212

A

B

10,0

11,0

10,0

11,0

40

Sư phạm Sinh học

C140213

B

11,0

11,0

40

Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp

C140215

B

11,0

11,0

40

Sư phạm Ngữ văn

C140217

C

11,0

11,0

40

Sư phạm Lịch sử

C140218

C

11,0

11,0

40

Sư phạm Địa lí

C140219

A,A1

C

10,0

11,0

10,0

11,0

40

Sư phạm Âm nhạc

C140221

N

12,0

12,0

5

Tiếng Anh (AV hệ số 2)

C220201

D1

14,0

14,0

80

Tin học ứng dụng

C480202

A,A1

10,0

10,0

40

 

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Close [X]