Điểm chuẩn 2014: Trường Cao đẳng Công Thương
Điểm chuẩn NV1
STT
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Chính quy
|
Liên thông
|
1
|
Công nghệ dệt – sợi
|
A, A1
|
10
|
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A, A1
|
12
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy
|
A, A1
|
12
|
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
|
A, A1
|
12
|
10
|
5
|
Công nghệ da dày
|
A, A1
|
10
|
|
6
|
Công nghệ giấy và bột giấy
|
A
|
10
|
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A
|
11
|
|
8
|
Kế toán
|
A, A1
|
14
|
10
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
A, A1
|
12
|
10
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
A, A1
|
14
|
10
|
11
|
Công nghệ may
|
A, A1
|
11
|
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A, A1
|
12
|
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A, A1
|
12
|
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
A, A1
|
12
|
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
A, A1
|
11
|
|
16
|
Tài chính ngân hàng
|
A, A1
|
14
|
10
|
17
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
14
|
|
18
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
A, A1
|
10
|
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Truyền thông
|
A, A1
|
10
|
|
Xét tuyển NV2
Trường xét tuyển 1.500 nguyện vọng bổ sung các ngành như sau:
STT
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm CĐ
|
Điểm ĐH
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Công nghệ dệt – sợi
|
A, A1
|
10
|
10
|
60
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A, A1
|
12
|
10
|
60
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy
|
A, A1
|
12
|
10
|
100
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử
|
A, A1
|
12
|
10
|
60
|
5
|
Công nghệ da dày
|
A, A1
|
10
|
10
|
60
|
6
|
Công nghệ giấy và bột giấy
|
A
|
10
|
10
|
40
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
A
|
11
|
10
|
100
|
8
|
Kế toán
|
A, A1
|
14
|
11
|
180
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
A, A1
|
12
|
10
|
60
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
A, A1
|
14
|
11
|
80
|
11
|
Công nghệ may
|
A, A1
|
11
|
10
|
60
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A, A1
|
12
|
10
|
60
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A, A1
|
12
|
10
|
60
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
A, A1
|
12
|
10
|
50
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
A, A1
|
11
|
10
|
60
|
16
|
Tài chính ngân hàng
|
A, A1
|
14
|
11
|
250
|
17
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
14
|
11
|
40
|
18
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
A, A1
|
10
|
10
|
60
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Truyền thông
|
A, A1
|
10
|
10
|
60
|