Ngành học
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm NV1,
xét NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Nguồn tuyển
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
Dự thi ĐH năm 2011.
Các ngành sư phạm chỉ nhận hồ sơ của thí sinh có HKTT tại Quảng Ngãi
|
- Công nghệ Thông tin
|
101
|
A, D1
|
13
|
105
|
- Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
108
|
A
|
13
|
100
|
- Ngôn ngữ Anh
|
103
|
D1
|
13
|
50
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
106
|
C
|
14
|
20
|
- Sư phạm Tin học
|
107
|
A, D1
|
13
|
45
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
|
|
|
|
Dự thi ĐH, CĐ năm 2011.
Các ngành sư phạm chỉ nhận hồ sơ của thí sinh có HKTT tại Quảng Ngãi
|
- Công nghệ Thông tin
|
C65
|
A, D1
|
10
|
100
|
- Công nghệ kĩ thuật Cơ khí
|
C66
|
A
|
10
|
100
|
- Công nghệ kĩ thuật Điện, điện tử
|
C67
|
A
|
10
|
45
|
- Kế toán
|
C68
|
A, D1
|
10
|
90
|
- Giáo dục Mầm non
|
C69
|
M, D1
|
14
|
|
- Giáo dục Tiểu học
|
C72
|
A, D1
|
10,5
|
|
C
|
11,5
|
|
- Sư phạm kĩ thuật công nghiệp
|
C74
|
A
|
10
|
35
|
B
|
11
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
C76
|
C
|
11
|
15
|
- Sư phạm Sinh học (Sinh - Hóa)
|
C78
|
A
|
10
|
5
|
|
B
|
11
|
- Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)
|
C79
|
C
|
11
|
10
|
- Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - CTĐ)
|
C80
|
C
|
11
|
30
|
H
|
10
|
- Sư phạm Vật lí (Lí - Tin)
|
C81
|
A
|
10
|
25
|
- Sư phạm Toán học (Toán - Tin)
|
C82
|
A
|
10
|
10
|
- Sư phạm Tiếng Anh
|
C83
|
D1
|
10
|
25
|