| Mã ngành | Ngành đào tạo | Khối thi | Điểm trúng tuyển | 
        
            | 5. TRƯỜNG ĐH KINH TẾ (Ký hiệu là DHK) |   |   | 
        
            | 401 | Kinh tế | A | 13 | 
        
            | 401 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13 | 
        
            | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | 
        
            | 402 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 15 | 
        
            | 403 | Kinh tế chính trị | A | 13 | 
        
            | 403 | Kinh tế chính trị | D1,2,3,4 | 13 | 
        
            | 404 | Kế toán | A | 16 | 
        
            | 404 | Kế toán | D1,2,3,4 | 16 | 
        
            | 405 | Tài chính - ngân hàng | A | 17 | 
        
            | 405 | Tài chính - ngân hàng | D1,2,3,4 | 17 | 
        
            | 406 | Hệ thống thông tin kinh tế | A | 13 | 
        
            | 406 | Hệ thống thông tin kinh tế | D1,2,3,4 | 13 | 
        
            |   | LIÊN KẾT VỚI TRƯỜNG ĐH PHÚ YÊN : |   |   | 
        
            | 411 | Kinh tế | A | 13 | 
        
            | 411 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13 | 
        
            | 421 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | 
        
            | 421 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 15 | 
        
            | 441 | Kế toán | A | 16 | 
        
            | 441 | Kế toán | D1,2,3,4 | 16 | 
        
            | 451 | Tài chính - Ngân hàng | A | 17 | 
        
            | 451 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 17 | 
        
            |   |   |   |   | 
        
            |   |   |   |   | 
        
            | 6. TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM ( Ký hiệu là DHL) |   |   | 
        
            | 101 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 13,0 | 
        
            | 102 | Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | A | 13,0 | 
        
            | 103 | Công nghệ thực phẩm | A | 13,0 | 
        
            | 103 | Công nghệ thực phẩm | B | 16,0 | 
        
            | 301 | Khoa học cây trồng | A | 13,0 | 
        
            | 301 | Khoa học cây trồng | B | 14,0 | 
        
            | 302 | Bảo vệ thực vật | A | 13,0 | 
        
            | 302 | Bảo vệ thực vật | B | 14,0 | 
        
            | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | A | 13,0 | 
        
            | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | B | 14,0 | 
        
            | 304 | Khoa học nghề vườn | A | 13,0 | 
        
            | 304 | Khoa học nghề vườn | B | 14,0 | 
        
            | 305 | Lâm nghiệp | A | 13,0 | 
        
            | 305 | Lâm nghiệp | B | 14,0 | 
        
            | 306 | Chăn nuôi - Thú y | A | 13,0 | 
        
            | 306 | Chăn nuôi - Thú y | B | 14,0 | 
        
            | 307 | Thú y | A | 13,0 | 
        
            | 307 | Thú y | B | 14 | 
        
            | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 13 | 
        
            | 308 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | 
        
            | 309 | Nông học | A | 13 | 
        
            | 309 | Nông học | B | 14 | 
        
            | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | A | 13 | 
        
            | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | B | 14 | 
        
            | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | 
        
            | 311 | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | B | 14 | 
        
            | 312 | Chế biến lâm sản | A | 13 | 
        
            | 312 | Chế biến lâm sản | B | 14 | 
        
            | 313 | Khoa học đất | A | 13 | 
        
            | 313 | Khoa học đất | B | 14 | 
        
            | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản | A | 13 | 
        
            | 314 | Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản | B | 14 | 
        
            | 401 | Quản lí đất đai | A | 13 | 
        
            | 401 | Quản lí đất đai | D1 | 13 | 
        
            | 402 | Phát triển nông thôn | C | 14,0 | 
        
            | 402 | Phát triển nông thôn | D1 | 13,0 | 
        
            |   | CAO ĐẲNG |   |   | 
        
            | C65 | Trồng trọt | A | 10.0 | 
        
            | C65 | Trồng trọt | B | 11.0 | 
        
            | C66 | Chăn nuôi - Thú y | A | 10.0 | 
        
            | C66 | Chăn nuôi - Thú y | B | 11.0 | 
        
            | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 10.0 | 
        
            | C67 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 11.0 | 
        
            | C68 | Quản lí đất đai | A | 10.0 | 
        
            | C68 | Quản lí đất đai | D1 | 10.0 | 
        
            | C69 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 10.0 | 
        
            |   | LIÊN KẾT VỚI  TRƯỜNG ĐH AN GIANG: |   |   | 
        
            |   | Bảo vệ thực vật | A | 15,0 | 
        
            |   | Bảo vệ thực vật | B | 16.5 | 
        
            |   | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | A | 13.0 | 
        
            |   | Quản lí tài nguyên rừng và môi trường | B | 14,0 | 
        
            |   |  Chăn nuôi - Thú y | A | 13,0 | 
        
            |   | Chăn nuôi - Thú y | B | 14,0 |