Điểm chuẩn 2011: ĐH Kinh tế, ĐH Nông Lâm (Đại học Huế)

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối thi

Điểm trúng tuyển

5. TRƯỜNG ĐH KINH TẾ (Ký hiệu là DHK)

 

 

401

Kinh tế

A

13

401

Kinh tế

D1,2,3,4

13

402

Quản trị kinh doanh

A

15

402

Quản trị kinh doanh

D1,2,3,4

15

403

Kinh tế chính trị

A

13

403

Kinh tế chính trị

D1,2,3,4

13

404

Kế toán

A

16

404

Kế toán

D1,2,3,4

16

405

Tài chính - ngân hàng

A

17

405

Tài chính - ngân hàng

D1,2,3,4

17

406

Hệ thống thông tin kinh tế

A

13

406

Hệ thống thông tin kinh tế

D1,2,3,4

13

 

LIÊN KẾT VỚI TRƯỜNG ĐH PHÚ YÊN :

 

 

411

Kinh tế

A

13

411

Kinh tế

D1,2,3,4

13

421

Quản trị kinh doanh

A

15

421

Quản trị kinh doanh

D1,2,3,4

15

441

Kế toán

A

16

441

Kế toán

D1,2,3,4

16

451

Tài chính - Ngân hàng

A

17

451

Tài chính - Ngân hàng

D1,2,3,4

17

 

 

 

 

 

 

 

 

6. TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM ( Ký hiệu là DHL)

 

 

101

Công nghiệp và công trình nông thôn

A

13,0

102

Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm

A

13,0

103

Công nghệ thực phẩm

A

13,0

103

Công nghệ thực phẩm

B

16,0

301

Khoa học cây trồng

A

13,0

301

Khoa học cây trồng

B

14,0

302

Bảo vệ thực vật

A

13,0

302

Bảo vệ thực vật

B

14,0

303

Bảo quản chế biến nông sản

A

13,0

303

Bảo quản chế biến nông sản

B

14,0

304

Khoa học nghề vườn

A

13,0

304

Khoa học nghề vườn

B

14,0

305

Lâm nghiệp

A

13,0

305

Lâm nghiệp

B

14,0

306

Chăn nuôi - Thú y

A

13,0

306

Chăn nuôi - Thú y

B

14,0

307

Thú y

A

13,0

307

Thú y

B

14

308

Nuôi trồng thuỷ sản

A

13

308

Nuôi trồng thuỷ sản

B

14

309

Nông học

A

13

309

Nông học

B

14

310

Khuyến nông và phát triển nông thôn

A

13

310

Khuyến nông và phát triển nông thôn

B

14

311

Quản lí tài nguyên rừng và môi trường

A

13

311

Quản lí tài nguyên rừng và môi trường

B

14

312

Chế biến lâm sản

A

13

312

Chế biến lâm sản

B

14

313

Khoa học đất

A

13

313

Khoa học đất

B

14

314

Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản

A

13

314

Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản

B

14

401

Quản lí đất đai

A

13

401

Quản lí đất đai

D1

13

402

Phát triển nông thôn

C

14,0

402

Phát triển nông thôn

D1

13,0

 

CAO ĐẲNG

 

 

C65

Trồng trọt

A

10.0

C65

Trồng trọt

B

11.0

C66

Chăn nuôi - Thú y

A

10.0

C66

Chăn nuôi - Thú y

B

11.0

C67

Nuôi trồng thuỷ sản

A

10.0

C67

Nuôi trồng thuỷ sản

B

11.0

C68

Quản lí đất đai

A

10.0

C68

Quản lí đất đai

D1

10.0

C69

Công nghiệp và công trình nông thôn

A

10.0

 

LIÊN KẾT VỚI  TRƯỜNG ĐH AN GIANG:

 

 

 

Bảo vệ thực vật

A

15,0

 

Bảo vệ thực vật

B

16.5

 

Quản lí tài nguyên rừng và môi trường

A

13.0

 

Quản lí tài nguyên rừng và môi trường

B

14,0

 

 Chăn nuôi - Thú y

A

13,0

 

Chăn nuôi - Thú y

B

14,0

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang