|
Tên trường THPT
|
Địa chỉ
|
Chỉ tiêu
|
Học phí tham khảo
|
1
|
Đăng Khoa
|
CS1: 571 Cô Bắc, Q.1
CS2: 117 Nguyễn Đình Chinh, PN
|
420
|
1.660.000đ/ tháng
Bán trú, nội trú
|
2
|
Châu Á – Thái Bình Dương
|
CS1: 33C Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q.1
CS2: 91 Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp
|
100
|
Dạy tăng cường tiếng Anh (TCTA)
|
3
|
Song ngữ quốc tế Horizon
|
CS1: 2 Lương Hữu Khánh, Q.1
CS2: số 6 đường 44, P.Thảo Điền, Q.2
|
60
|
550 USD/ tháng, dạy song ngữ 5 môn KHTN
|
4
|
Á Châu
|
CS1: 41/3 Trần Nhật Duật, Q.1
và 10 cơ sở khác
|
700
|
7.373.000đ/ tháng
|
5
|
Úc Châu
|
32A Trương Định, Q.3
|
60
|
3.200.000đ/ tháng
|
6
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
CS1: 140 Lý Chính Thắng, Q.3
CS2: 58 Lũy Bán Bích, TP
|
240
|
1 buổi: 800.000đ/ tháng, 2 buổi: 1,5 triệu/ tháng
|
7
|
An Đông
|
91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5
|
400
|
Học 1 buổi/ ngày
|
8
|
Thăng Long
|
114 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5
|
400
|
750.000đ/ tháng
|
9
|
Quang Trung – Nguyễn Huệ
|
CS1: 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5
CS2: 116 Đinh Tiên Hoàng, BT
|
250
|
2.200.000đ/ tháng
|
10
|
Văn Lang
|
Số 2 Tân Thành, Q.5
|
120
|
2.478.000đ/ tháng
|
11
|
Phan Bội Châu
|
CS1: 293 Nguyễn Đình Chi, Q.6
CS2: 289 Đinh Bộ Lĩnh, Bình Thạnh
|
300
|
2.350.000đ/ tháng
|
12
|
Quốc Trí
|
333 Nguyễn Văn Luông, Q.6
|
125
|
Học 2 buổi/ ngày
|
13
|
Đào Duy Anh
|
CS1: 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6
CS2: 134 Lê Minh Xuân, TB
|
210
|
1.050.000đ/ tháng
|
14
|
Phú Lâm
|
12-24 đường số 3, P.13, Q.6
|
150
|
1.585.000đ/ tháng
|
15
|
Đinh Thiện Lý
|
Phường Tân Phong, Q.7
|
165
|
|
16
|
Sao Việt (Vstar)
|
KDC Him Lam, Q.7
|
100
|
10 triệu đồng/ tháng
|
17
|
Đức Trí
|
CS1: 39/23 Bùi Văn Ba, Q.7
CS2: 742/10 Nguyễn Kiệm, Q.PN
|
300
|
2.640.000đ/ tháng
|
18
|
Nam Mỹ
|
23 đường 1011 Phạm Thế Hiển, Q.8
|
90
|
1 buổi: 2,6 triệu/ tháng
2 buổi + TCTA: 9,9 triệu/ tháng
|
19
|
Ngô Thời Nhiệm
|
CS1: 65D Hồ Bá Phấn, Q.9
CS2: 300A Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh
|
600
|
1.900.000đ/ tháng
|
20
|
Hoa Sen
|
26 Phan Chu Trinh, Q.9
|
150
|
1.250.000đ/ tháng (1 buổi)
1.450.000đ/ tháng (2 buổi)
|
21
|
Việt Úc
|
CS1: 594 đường 3/2, Q.10
CS2: 202 Hoàng Văn Thụ, Q.PN
|
175
|
|
22
|
Vạn Hạnh
|
781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10
|
350
|
1.700.000đ/ tháng
|
23
|
Duy Tân
|
106 Nguyễn Giản Thanh, Q.10
|
150
|
2.400.000đ/ tháng
|
24
|
THPT Quốc tế APU
|
285 Lãnh Binh Thăng, Q.11
|
100
|
18.433.000đ/ tháng
|
25
|
Trần Nhân Tông
|
66 Tân Hóa, Q.11
|
100
|
1.360.000đ/ tháng
|
26
|
Trần Quốc Tuấn
|
236/10 Thái Phiên, Q.11
|
120
|
900.000đ/ tháng (1 buổi), có BT, NT
|
27
|
Việt Mỹ Anh
|
252 Lạc Long Quân, Q.11
|
80
|
6.700.000đ/ tháng
|
28
|
Hoa Lư
|
201 Phan Văn Hớn, Q.12
|
300
|
1.100.000đ/ tháng
|
29
|
Lạc Hồng
|
2276/5 KP2, QL 1A, Q.12
|
240
|
1.140.000đ/ tháng
|
30
|
Nguyễn Khuyến
|
CS1: 136 Cộng Hòa, Q.Tân Bình,
và 3 cơ sở khác
|
2250
|
1.500.000đ/ tháng
|
31
|
Thái Bình
|
236/1 Nguyễn Thái Bình, Q.TB
|
120
|
3.300.000đ/ tháng
|
32
|
Thanh Bình
|
192/16 Nguyễn Thái Bình, Q.TB
|
945
|
1.600.000đ/ tháng
|
33
|
Trương Vĩnh Ký
|
CS1: 110 Bành Văn Trân, Q.TB
CS2: 21 Trịnh Đình Trọng, Q.11
|
700
|
1.800.000đ/ tháng
|
34
|
Hòa Bình
|
CS1: 74 Ba Vân, Q.TB
CS2: 152 Nguyễn Duy Dương, Q.10
|
300
|
1.350.000đ/ tháng
|
35
|
Việt Thanh
|
261 Cộng Hòa, Q.TB
|
180
|
1.365.000đ/ tháng
|
36
|
Hoàng Diệu
|
57/37 Bàu Cát 9, Q.TB
|
240
|
1.500.000đ/ tháng
|
37
|
Hiền Vương
|
75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.TB
|
120
|
1.000.000đ/ tháng (1 buổi), 1.700.000đ/ tháng (2 buổi)
|
38
|
Tân Trào
|
108 Bàu Cát, Q.TB
|
120
|
3.100.000đ/ tháng (nội trú), 1.700.000đ/ tháng (bán trú), 1.200.000đ/ tháng (2 buổi - ngày)
|
39
|
Bắc Sơn
|
CS1: 338/24 Nguyễn Văn Quá, Q.12
CS2: 102 Bàu Cát 5, Q.TB
|
100
|
2.400.000đ/ tháng
|
40
|
Bác Ái
|
187 Gò Cẩm Đệm, Q.TB
|
120
|
1.500.000/ tháng
|
41
|
Thái Bình Dương
|
CS1: 16 Võ Trường Toản, Bình Thạnh
CS2: 125 Bạch Đằng, Q.TB
|
30
|
7.300.000đ/ tháng
|
42
|
Đông Á
|
234 Tân Hương, Q.Tân Phú
|
140
|
|
43
|
Khai Minh
|
410 Tân Kỳ Tân Quý, Q.TP
|
300
|
|
44
|
Đông Du
|
165 Trần Quang Cơ, Q.TP
|
280
|
1.700.000đ/ tháng
|
45
|
Nhân Văn
|
17 Sơn Kỳ, Q.TP
|
320
|
450.000đ/ tháng (1 buổi), 900.000đ/ tháng (2 buổi)
|
46
|
Trí Đức
|
CS 1: 1333A Thoại Ngọc Hầu, Q.TP. Và 2 cơ sở khác
|
400
|
605.000đ/ tháng (1 buổi)
905.000đ/ tháng (2 buổi)
|
47
|
Quốc Văn SG
|
126 Tô Hiệu, Q.TP
|
525
|
3 cơ sở
1.350.000đ/ tháng
|
48
|
Tân Phú
|
519 kênh Tân Hóa, Q.TP
|
180
|
750.000đ/ tháng (1 buổi) – có BT, NT
|
49
|
Minh Đức
|
277 Tân Quý, Q.TP
|
250
|
1.210.000đ/ tháng
|
50
|
Hồng Đức
|
CS1: 8 Hồ Đắc Di, Q.TP
CS2: 301 đường D1, Bình Thạnh
|
570
|
1.600.000đ/ tháng
|
51
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
249/108 Tân Kỳ Tân Quý, Q.TP
|
200
|
1.000.000đ/ tháng
|
52
|
Vĩnh Viễn
|
73/ 7 Lê Trọng Tấn, Q.TP
|
450
|
1.780.000đ/ tháng
|
53
|
Nam Việt
|
25 Dương Đức Hiền, Q.TP
|
120
|
1.300.000đ/ tháng
|
54
|
Nhân Việt
|
42/39 Huỳnh Thiện Lộc, Q.TP
|
150
|
1.600.000đ/ tháng
|
55
|
An Dương Vương
|
51/4 Hòa Bình, Q.TP
|
72
|
800.000đ/ tháng (1 buổi), 1,6 triệu/ tháng (2 buổi)
|
56
|
Đinh Tiên Hoàng
|
85 Chế Lan Viên, Q.TP
|
120
|
1.450.000đ/ tháng
|
57
|
Thành Nhân
|
69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.TP
|
200
|
1.800.000đ/ tháng
|
58
|
Trần Cao Vân
|
CS1: 247 Tân Kỳ Tân Quý, Q.TP
CS2: Đường số 10, P.Phước Bình, Q.9
|
300
|
1.650.000đ/ tháng
|
59
|
Trần Quốc Toản
|
208 Lê Thúc Hoạch, Q.TP
|
250
|
1.650.000đ/ tháng
|
60
|
Hưng Đạo
|
103 Nguyễn Văn Đậu, Bình Thạnh
|
200
|
850.000đ/ tháng
|
61
|
Đông Đô
|
CS1: 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Thạnh
CS2: 8/45 Tân Hóa, Q.11
|
250
|
1.250.000đ/ tháng
|
62
|
Lam Sơn
|
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bình Thạnh
|
500
|
|
63
|
Quốc tế
|
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phú Nhuận
|
100
|
465 USD/ tháng
|
64
|
Hồng Hà
|
2 Trương Quốc Dung, Q.PN.
Và 3 cơ sở khác
|
700
|
1.279.000đ/ tháng
|
65
|
Việt Mỹ
|
26 Phan Đăng Lưu, Q.PN
|
40
|
7.260.000đ/ tháng
|
66
|
Việt Anh
|
269A Nguyễn Trọng Tuyển, Q.PN
|
80
|
7.998.000đ/ tháng
|
67
|
Hermann Gmeiner
|
333 Tân Sơn, Gò Vấp
|
135
|
|
68
|
Phạm Ngũ Lão
|
69/11 Phạm Văn Chiêu, Q.GV, và 2 cơ sở khác
|
600
|
1.000.000đ/ tháng
|
69
|
Lý Thái Tổ
|
CS1: 1/22/2A Nguyễn Oanh, GV
CS2: 51/5C Phạm Văn Chiêu, GV
|
385
|
1.450.000đ/ tháng
|
70
|
Việt Âu
|
107B/4 Lê Văn Thọ, Q.GV
|
200
|
1.400.000đ/ tháng
|
71
|
Đại Việt
|
521 Lê Đức Thọ, Q.GV
|
150
|
3.725.000đ/ tháng
|
72
|
Âu Lạc
|
647 Nguyễn Oanh, Q.GV
|
300
|
1,8 triệu/ tháng (1 buổi)
3,8 triệu/ tháng (2 buổi)
|
73
|
Phùng Hưng
|
25/2D Quang Trung, Q.GV
|
150
|
1.500.000đ/ tháng
|
74
|
Đào Duy Từ
|
48/2C Cây Trâm, Q.GV
|
120
|
800.000đ/ tháng
|
75
|
Nguyễn Tri Phương
|
61A đường 30, Q.GV
|
120
|
1,4 triệu/ tháng (1 buổi)
2.250.000đ/ tháng (2 buổi)
|
76
|
Phương Nam
|
Đường số 3, KP6, P.Trường Thọ, Thủ Đức
|
300
|
1.700.000đ/ tháng
|
77
|
Đông Dương
|
CS1: 134/2 đường số 6, P.Tam Phú, Q.TĐ
CS2: 141/37A Cây Trâm, Q.GV
|
210
|
1.500.000đ/ tháng (1 buổi)
2.500.000đ/ tháng (2 buổi)
|
78
|
Bách Việt
|
653 QL13, P.Hiệp Bình Phước, Q.TĐ
|
70
|
|
79
|
Phan Chu Trinh
|
12 đường 23 P.Bình Trị Đông B, Bình Tân
|
480
|
|
80
|
Ngôi Sao
|
Đường số 18, P.Bình Trị Đông B, Bình Tân
|
120
|
|
81
|
Chu Văn An
|
Số 7 đường số 1, P.Bình Hưng Hòa, Bình Tân
|
350
|
1.200.000đ/ tháng
|
82
|
Hàm Nghi
|
913/3 QL1A, P.An Lạc, Bình Tân
|
180
|
1.300.000đ/ tháng
|
83
|
Quốc tế Canada
|
KDC 13C, xã Phong Phú, H.Bình Chánh
|
70
|
900 USD/ tháng
|
84
|
Bắc Mỹ
|
5A KDC Trung Sơn, Bình Hưng, H.Bình Chánh
|
60
|
18.700.000đ/ tháng
|