Điểm chuẩn NV2: ĐH Vinh, ĐH Quảng Bình,
TRƯỜNG ĐH VINH
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2
|
1
|
100
|
Sư phạm Toán học
|
A
|
16.0
|
2
|
101
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
15.0
|
3
|
102
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
15.0
|
4
|
201
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
15.0
|
5
|
301
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
16.0
|
6
|
504
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
A
|
15.0
|
B
|
15.0
|
C
|
15.0
|
7
|
501
|
Giáo dục Chính trị
|
C
|
15.0
|
8
|
603
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
16.5
|
9
|
701
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
20.5
|
10
|
608
|
Quản lý Giáo dục
|
A
|
14.0
|
C
|
14.0
|
D1
|
13.0
|
11
|
751
|
Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
18.0
|
12
|
607
|
Công tác xã hội
|
C
|
14.0
|
13
|
606
|
Du lịch
|
C
|
14.0
|
14
|
605
|
Lịch sử
|
C
|
14.0
|
15
|
604
|
Văn học
|
C
|
14.0
|
16
|
503
|
Luật
|
A
|
14.0
|
C
|
16.0
|
17
|
307
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
18
|
306
|
Khoa học Môi trường
|
B
|
14.5
|
19
|
305
|
Khuyến Nông
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
20
|
304
|
Nông nghiệp
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
21
|
303
|
Nuôi trồng Thuỷ sản
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
22
|
302
|
Sinh học
|
B
|
14.0
|
23
|
108
|
Kỹ thuật Điện tử truyền thông
|
A
|
14.0
|
24
|
107
|
Công nghệ Thông tin
|
A
|
14.0
|
25
|
106
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
A
|
15.5
|
26
|
205
|
Quản lý đất đai
|
A
|
13.0
|
B
|
14.0
|
27
|
402
|
Tài chính ngân hàng
|
A
|
16.0
|
28
|
401
|
Kế toán
|
A
|
16.0
|
29
|
400
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
15.0
|
30
|
204
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
13.0
|
31
|
202
|
Hoá học
|
A
|
13.0
|
32
|
109
|
Toán ứng dụng
|
A
|
13.0
|
33
|
104
|
Khoa học máy tính
|
A
|
13.0
|
34
|
502
|
Chính trị học
|
C
|
14.0
|
35
|
103
|
Toán học
|
A
|
13.0
|
36
|
105
|
Vật lý học
|
A
|
13.0
|
TRƯỜNG ĐH QUẢNG BÌNH
TT
|
Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV2
|
Chỉ tiêu
NV3
|
Điểm xét
NV3
|
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
1
|
- Sư phạm Toán học
|
A
|
13,0
|
10
|
13,0
|
2
|
- Sư phạm Vật lý
|
A
|
13,0
|
|
|
3
|
- Công nghệ thông tin
|
A
|
13,0
|
|
|
4
|
- Sư phạm Sinh học
|
B
|
14,0
|
36
|
14,0
|
5
|
- Nuôi trồng thủy sản
|
B
|
13,0
|
|
|
6
|
- Sư phạm hóa học
|
A
|
13,0
|
20
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
7
|
- Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
14,0
|
37
|
|
8
|
- Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14,0
|
55
|
14,0
|
9
|
- Ngôn ngữ Anh
|
D1
|
13,0
|
67
|
13,0
|
10
|
- Kế toán
|
A, D1
|
13,0
|
100
|
13,0
|
11
|
- Quản trị kinh doanh
|
A, D1
|
13,0
|
|
|
|
CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
1
|
- Sư phạm Vật lý
|
A
|
10,0
|
10
|
10,0
|
2
|
- Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A
|
10,0
|
30
|
10,0
|
3
|
- Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
A
|
10,0
|
|
|
4
|
- Công nghệ thông tin
|
A
|
10,0
|
30
|
10,0
|
5
|
- Sư phạm Hóa học
|
A
|
10,0
|
|
|
B
|
11,0
|
|
|
6
|
- Tiếng Anh
|
D
|
10,0
|
10
|
10,0
|
7
|
- Kế toán
|
A, D1
|
10,0
|
30
|
10,0
|
8
|
- Quản trị kinh doanh
|
A, D1
|
10,0
|
|
|
9
|
- Công tác xã hội
|
C
|
11,0
|
40
|
11,0
|
10
|
- Khoa học thư viện
|
C
|
11,0
|
30
|
11,0
|
11
|
- Lâm nghiệp
|
B
|
11,0
|
30
|
11,0
|
- Các ngành đào tạo giáo viên chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu quảng Bình
- Hệ Cao đẳng tuyển thí sinh đã dự thi ĐH và CĐ năm 2011