Điểm chuẩn NV2: ĐH KHXH&NV, ĐH Lao động xã hội (TP.HCM)
		        	
		        	TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN – ĐHQG TPHCM
    
        
            | NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN | 
        
            | KHỐI A | KHỐI C | KHỐ D1 | 
        
            | Lịch sử | 604 |   | 15 | 15 | 
        
            | Nhân học | 606 |   | 15 | 15 | 
        
            | Triết học | 607 |   | 16 | 16 | 
        
            | Xã hội học | 609 |   | 15 | 15 | 
        
            | Thư viện - thông tin | 610 |   | 15 | 15 | 
        
            | Giáo dục | 612 |   | 15 | 15 | 
        
            | Lưu trữ học | 613 |   | 15 | 15 | 
        
            | Đô thị học | 617 | 15 |   | 15 | 
        
            | Du lịch | 618 |   | 17,5 | 17,5 | 
        
            | Ngữ văn Đức  | 705 |   |   | 16 | 
        
            | Ngữ văn Tây Ban Nha | 707 |   |   | 16 | 
    
* Lưu ý: Trường không xét tuyển NV3
 
TRƯỜNG ĐH LAO ĐỘNG XÃ HỘI (CƠ SỞ TP. HCM) - Mã trường DLS:
1- Hệ Đại học:
    
        
            | Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV2 | 
        
            | Quản trị nhân lực | A | 14.0 | 
        
            | C | 16.5 | 
        
            | D1 | 14.0 | 
        
            | Kế toán | A | 14.0 | 
        
            | D1 | 14.0 | 
        
            | Bảo hiểm | A | 13.5 | 
        
            | C | 15.0 | 
        
            | D1 | 13.5 | 
        
            | Công tác xã hội | C | 14.0 | 
        
            | D1 | 13.0 | 
    
2- Hệ Cao đẳng:
    
        
            | Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV2 | 
        
            | Thi đề Đại học | Thi đề Cao đẳng | 
        
            | Quản trị nhân lực | A | 11.5 | 14.0 | 
        
            | C | 14.5 | 16.0 | 
        
            | D1 | 11.5 | 14.0 | 
        
            | Kế toán | A | 11.5 | 16.0 | 
        
            | D1 | 11.5 | 16.0 | 
        
            | Bảo hiểm | A | 10.5 | 11.0 | 
        
            | C | 11.5 | 12.0 | 
        
            | D1 | 10.5 | 11.0 | 
        
            | Công tác xã hội | C | 11.0 | 11.5 | 
        
            | D1 | 10.0 | 11.0 |