Kinh doanh Quốc tế
|
D340120
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính)
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán và Tài chính)
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chuyên ngành: Quản lý Môi trường và Bền vững)
|
D850101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08)
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|