Hệ Đại học
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học)
|
D140231
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)
|
19.25
(môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Song ngữ Trung-Anh)
|
D220204
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh)
|
D140234
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Nga (chuyên ngành: Sư phạm song ngữ Nga-Anh)
|
D140232
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga – Anh)
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Pháp (chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh)
|
D220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP(D03)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh)
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
12.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|