Kỹ thuật Cơ khí (gồm các chuyên ngành:Thiết kế và chế tạo cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Kỹ thuật gia công tạo hình; Cơ khí động lực; Cơ khí luyện kim cán thép)
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học
(A00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
D905218
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử (Chuyên ngành : Cơ điện tử)
|
D520114
|
17.00
|
Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành: Kỹ thuật Vật liệu)
|
D520309
|
15.00
|
Kỹ thuật Điện, Điện tử (gồm các Chuyên ngành:Hệ thống điện; Thiết bị điện; Kỹ thuật điện)
|
D520201
|
17.00
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
D905228
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông (gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông)
|
D520207
|
15.00
|
Kỹ thuật Máy tính (Chuyên ngành: Tin học công nghiệp)
|
D520214
|
15.00
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)
|
D520216
|
16.00
|
Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
D580201
|
15.00
|
Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Công nghệ gia công cắt gọt)
|
D510202
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện)
|
D510301
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ ô tô)
|
D510205
|
15.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin)
|
D140214
|
15.00
|
Kinh tế công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)
|
D510604
|
15.00
|
Quản lý Công nghiệp (chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp)
|
D510601
|
15.00
|
Kỹ thuật Môi trường (chuyên ngành: Kỹ thuật Môi trường)
|
D520320
|
15.00
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành: Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ)
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|