Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
40
|
000
|
Sở GDĐT Đắk Lắk
|
Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
002
|
THPT Buôn Ma Thuột
|
Số 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
003
|
THPT Chu Văn An
|
Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
005
|
THPT Trần Phú
|
Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
006
|
THPT DTNT Nơ Trang Lơng
|
Số 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
007
|
TT GDTX Tỉnh
|
Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
022
|
THPT Hồng Đức
|
Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
024
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
Đường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
025
|
THPT Cao Bá Quát
|
Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
040
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
045
|
TTGDTX Buôn Ma Thuột
|
Số 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
047
|
TC nghề Đăk Lăk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
048
|
CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
049
|
THPT Phú Xuân
|
Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
055
|
TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
056
|
Trường VHNT Đắk Lắk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
057
|
Trường Văn Hóa 3
|
Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
058
|
THPT DTNT Tây Nguyên
|
Đường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
059
|
THPT Thực hành Cao Nguyên
|
Số 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
062
|
THPT Lê Duẩn
|
Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
064
|
Trường năng khiếu Thể dục Thể thao
|
Thành phố Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
074
|
THPT Đông Du
|
Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
019
|
THPT Ea H'leo
|
Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo
|
1
|
40
|
033
|
TT GDTX Ea H'Leo
|
Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo
|
1
|
40
|
050
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo
|
1
|
40
|
066
|
THPT Trường Chinh
|
Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea H'Leo
|
1
|
40
|
061
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Cư Né, huyện Krông Buk
|
1
|
40
|
065
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk
|
1
|
40
|
014
|
THPT Phan Bội Châu
|
Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng
|
1
|
40
|
034
|
TT GDTX Krông Năng
|
Khối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng
|
1
|
40
|
052
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng
|
1
|
40
|
060
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Ea Toh, huyện Krông Năng
|
1
|
40
|
075
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Xã Tam Giang, huyện Krông Năng
|
1
|
40
|
021
|
THPT Ea Sup
|
Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup
|
1
|
40
|
054
|
TT GDTX Ea Súp
|
Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup
|
1
|
40
|
072
|
THPT Ea Rốk
|
Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup
|
1
|
40
|
011
|
THPT Cư M'Gar
|
Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar
|
1
|
40
|
023
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar
|
1
|
40
|
032
|
TT GDTX Cư M'Gar
|
Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar
|
1
|
40
|
038
|
THPT Lê Hữu Trác
|
Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar
|
1
|
40
|
067
|
THPT Trần Quang Khải
|
Xã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar
|
1
|
40
|
004
|
THPT Quang Trung
|
Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
008
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Ea Yông, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
009
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Ea Phê, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
026
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Thôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
029
|
TT GDTX Krông Pắk
|
Số 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
036
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Số 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
063
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Thôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc
|
1
|
40
|
015
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar
|
1
|
40
|
016
|
THPT Trần Quốc Toản
|
Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar
|
1
|
40
|
039
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Km 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar
|
1
|
40
|
042
|
TT GDTX Ea Kar
|
Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar
|
1
|
40
|
068
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar
|
1
|
40
|
018
|
THPT NguyễnTất Thành
|
Khối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk
|
1
|
40
|
041
|
TT GDTX M'Drăk
|
Xã Cư Mta, huyện M'Drăk
|
1
|
40
|
051
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Xã Ea Riêng, huyện M'Drăk
|
1
|
40
|
012
|
THPT Krông Ana
|
Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana
|
1
|
40
|
028
|
TT GDTX Krông Ana
|
Số 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana
|
1
|
40
|
046
|
THPT Hùng Vương
|
Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana
|
1
|
40
|
071
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana
|
1
|
40
|
017
|
THPT Krông Bông
|
Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông
|
1
|
40
|
044
|
TTGDTX Krông Bông
|
Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông
|
1
|
40
|
073
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã Cư Drăm, huyện Krông Bông
|
1
|
40
|
020
|
THPT Lắk
|
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk
|
1
|
40
|
031
|
TT GDTX Lăk
|
Số 10 Lê Lai, thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk
|
1
|
40
|
027
|
THPT Buôn Đôn
|
Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn
|
1
|
40
|
053
|
TT GDTX Buôn Đôn
|
Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn
|
1
|
40
|
069
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn
|
1
|
40
|
013
|
THPT Việt Đức
|
Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin
|
1
|
40
|
037
|
THPT Y Jut
|
Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin
|
1
|
40
|
070
|
TTGDTX Cư Kuin
|
Thôn 9, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin
|
1
|
40
|
010
|
THPT Buôn Hồ
|
Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ
|
1
|
40
|
030
|
TT GDTX Buôn Hồ
|
Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ
|
1
|
40
|
035
|
THPT Hai Bà Trưng
|
Phường An Bình, Tx Buôn Hồ
|
1
|
40
|
043
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Phường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ
|
1
|
40
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_40
|
|
3
|
40
|
901
|
Học ở nước ngoài_40
|
|
3
|