Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
55
|
000
|
Sở GD - ĐT Cần Thơ
|
Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
002
|
THPT Châu Văn Liêm
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
003
|
THPT Nguyễn Việt Hồng
|
Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
004
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
006
|
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
007
|
Phổ Thông Thái Bình Dương
|
Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
008
|
TT GDTX Ninh Kiều
|
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
009
|
TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ
|
Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
010
|
TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ
|
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
011
|
Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều
|
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
|
3
|
55
|
046
|
Trường trung cấp Bách Nghệ CT
|
93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
047
|
Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT
|
62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
049
|
Trường TC Miền Tây
|
133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
051
|
CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT
|
135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
052
|
CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT
|
118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
053
|
TC Nghề Cần Thơ
|
30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
060
|
TH, THCS và THPT Quốc Văn
|
435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
061
|
Phổ thông Việt Mỹ
|
B2, KDC Thiên Lộc, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TPCT
|
3
|
55
|
062
|
Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao
|
Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
063
|
THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT
|
Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
065
|
TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ
|
144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
3
|
55
|
066
|
TC Đại Việt TP. Cần Thơ
|
390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
068
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
|
09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
069
|
Cao đẳng Cần Thơ
|
209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
070
|
CĐ Y tế Cần Thơ
|
340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
072
|
CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ
|
85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
074
|
TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ
|
188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
075
|
TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ
|
Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
076
|
TC Giao Thông Vận tải Miền Nam
|
288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
3
|
55
|
012
|
THPT Bùi Hữu Nghĩa
|
55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
|
3
|
55
|
013
|
THPT Chuyên Lý Tự Trọng
|
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
|
3
|
55
|
014
|
THPT Bình Thủy
|
Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT
|
3
|
55
|
016
|
TTGDTX Bình Thủy
|
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
|
3
|
55
|
017
|
Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ
|
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
|
3
|
55
|
050
|
CĐ Nghề Cần Thơ
|
57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT
|
3
|
55
|
054
|
TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT
|
27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT
|
3
|
55
|
064
|
TC Y dược MeKong
|
366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ.
|
3
|
55
|
071
|
CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ)
|
8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT
|
3
|
55
|
073
|
TC Hồng Hà
|
Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy
|
3
|
55
|
015
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT
|
3
|
55
|
018
|
THPT Nguyễn Việt Dũng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT
|
3
|
55
|
019
|
TTGDTX Cái Răng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
|
3
|
55
|
020
|
Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng
|
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
|
3
|
55
|
055
|
TC Nghề Đông Dương
|
Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT
|
3
|
55
|
021
|
THPT Lưu Hữu Phước
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
022
|
THPT Thới Long
|
Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
024
|
Phổ thông Dân Tộc Nội trú
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
025
|
THPT Lương Định Của
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
026
|
TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
027
|
Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn
|
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
|
3
|
55
|
067
|
CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ
|
Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ
|
3
|
55
|
028
|
THPT Phan Văn Trị
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT
|
2
|
55
|
029
|
TTGDTX Phong Điền
|
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT
|
2
|
55
|
030
|
Phòng GD&ĐT H.Phong Điền
|
Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT
|
2
|
55
|
058
|
THPT Giai Xuân
|
Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT
|
2
|
55
|
023
|
THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng
|
Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
032
|
THPT Hà Huy Giáp
|
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
034
|
Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ
|
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
040
|
THPT Trung An
|
Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
057
|
TTGDTX Cờ Đỏ
|
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
|
2
|
55
|
035
|
THPT Thạnh An
|
Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT
|
2
|
55
|
037
|
TTGDTX Vĩnh Thạnh
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
|
2
|
55
|
038
|
Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
|
2
|
55
|
045
|
THPT Vĩnh Thạnh
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
|
2
|
55
|
039
|
THPT Thốt Nốt
|
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
3
|
55
|
041
|
THPT Thuận Hưng
|
Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
3
|
55
|
042
|
TTGDTX Thốt Nốt
|
Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
3
|
55
|
043
|
Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt
|
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT
|
3
|
55
|
031
|
THPT Thới Lai
|
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
|
2
|
55
|
033
|
TTGDTX Thới Lai
|
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
|
2
|
55
|
044
|
Phòng GD&ĐT H.Thới Lai
|
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
|
2
|
55
|
056
|
TC Nghề Thới Lai
|
TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT
|
2
|
55
|
059
|
THCS và THPT Trường Xuân
|
Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT
|
2
|
55
|
077
|
THCS và THPT Thạnh Thắng
|
Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT
|
2
|
55
|
078
|
THCS và THPT Thới Thuận
|
Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT
|
3
|
55
|
079
|
THCS và THPT Tân Lộc
|
Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT
|
3
|
55
|
080
|
THPT An Khánh
|
Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
3
|
55
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_55
|
|
3
|
55
|
901
|
Học ở nước ngoài_55
|
|
3
|