Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
46
|
001
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Phường 3, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
002
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Phường 4, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
003
|
THPT chuyên Hoàng Lê Kha
|
Phường 3, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
004
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường 3, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
005
|
THPT Tây Ninh
|
Phường 3, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
006
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú tỉnhTây Ninh
|
KP Ninh Trung,Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh
|
2
|
46
|
007
|
TTGDTX Thành phố Tây Ninh
|
KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
008
|
TC Tân Bách Khoa
|
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh,
|
2
|
46
|
009
|
TC Y tế Tây Ninh
|
Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
010
|
Cao đẳng Nghề Tây Ninh
|
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh
|
2
|
46
|
033
|
TTGDTX Tỉnh Tây Ninh
|
Phường 4, Thành phố Tây Ninh
|
2
|
46
|
011
|
THPT Trần Phú
|
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
012
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
013
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
014
|
TTGDTX Tân Biên
|
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
015
|
THPT Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
016
|
THPT Lê Duẩn
|
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
017
|
THPT Tân Hưng
|
Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
018
|
THPT Tân Đông
|
Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
019
|
TTGDTX Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
020
|
THPT Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
021
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
022
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
023
|
TTGDTX Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
024
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
025
|
THPT Châu Thành
|
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
026
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
027
|
TTGDTX Châu Thành
|
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
028
|
TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh
|
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
029
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
030
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
Trường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
031
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
032
|
TTGDTX Hoà Thành
|
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
034
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
035
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
036
|
TTGDTX Bến Cầu
|
Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
037
|
THPT Quang Trung
|
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
038
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
039
|
THPT Trần Quốc Đại
|
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
040
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
041
|
TTGDTX Gò Dầu
|
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
042
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
043
|
THPT Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
044
|
THPT Lộc Hưng
|
Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
045
|
THPT Bình Thạnh
|
Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
1
|
46
|
046
|
TTGDTX Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
047
|
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh
|
Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh
|
2NT
|
46
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_46
|
|
2
|
46
|
901
|
Học ở nước ngoài_46
|
|
2
|