Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
33
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_33
|
|
3
|
33
|
901
|
Học ở nước ngoài_33
|
|
3
|
33
|
000
|
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
001
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
002
|
THPT Hai Bà Trưng
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
003
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Ph. Thuận Thành, TP Huế
|
2
|
33
|
004
|
THPT Gia Hội
|
Ph. Phú Hiệp, TP Huế
|
2
|
33
|
005
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
Ph. Thuận Hoà, TP Huế
|
2
|
33
|
007
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Ph. Phú Nhuận, TP Huế
|
2
|
33
|
009
|
TT GDTX TP Huế
|
Ph. Phước Vĩnh, TP Huế
|
2
|
33
|
010
|
Khối chuyên ĐHKH Huế
|
Ph. Phú Nhuận, TP Huế
|
2
|
33
|
025
|
THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh
|
Ph. Phường Đúc, TP Huế
|
1
|
33
|
028
|
Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
029
|
THPT Đặng Trần Côn
|
Ph. Thuận Hoà, TP Huế
|
2
|
33
|
032
|
TC Phật Học Huế
|
Ph. Trường An, TP Huế
|
2
|
33
|
033
|
Học viện Âm nhạc Huế
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
034
|
CĐ Công nghiệp Huế
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
036
|
THPT Chi Lăng
|
Ph. Phú Cát, TP Huế
|
2
|
33
|
038
|
THPT DL Trần Hưng Đạo
|
Ph. Vỹ Dạ, TP Huế
|
2
|
33
|
042
|
THPT Cao Thắng
|
Ph. Phú Nhuận, TP Huế
|
2
|
33
|
048
|
TH VHNT Thừa Thiên Huế
|
Ph. Thuận Thành , TP Huế
|
2
|
33
|
052
|
CĐ Nghề Du lịch Huế
|
Ph. Phú Hội, TP Huế
|
2
|
33
|
054
|
TC Nghề số 10
|
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
056
|
CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng
|
Ph. Tây Lộc, TP Huế
|
2
|
33
|
058
|
TC Nghề Huế
|
Ph. Kim Long, TP Huế
|
2
|
33
|
011
|
THPT Phong Điền
|
TT Phong Điền, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
012
|
THPT Tam Giang
|
Xã Điền Hải, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
013
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Xã Phong An, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
037
|
THPT Trần Văn Kỷ
|
Xã Phong Bình, H. Phong Điền
|
1
|
33
|
053
|
CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương
|
Xã Phong An, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
059
|
TTGDTX Phong Điền
|
TT Phong Điền, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
008
|
THPT Hoá Châu
|
Xã Quảng An, H. Quảng Điền
|
1
|
33
|
014
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
TT Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
044
|
THPT Tố Hữu
|
Xã Quảng Công, H. Quảng Điền
|
1
|
33
|
049
|
TTGDTX Quảng Điền
|
TT Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
057
|
TC Nghề Quảng Điền
|
TT Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
015
|
THPT Đặng Huy Trứ
|
Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà
|
2
|
33
|
027
|
THPT Hương Vinh
|
Xã Hương Vinh, TX Hương Trà
|
2
|
33
|
030
|
THPT Bình Điền
|
Xã Bình Điền, TX Hương Trà
|
1
|
33
|
041
|
THPT Hương Trà
|
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà
|
2
|
33
|
060
|
TTGDTX Hương Trà
|
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà
|
2
|
33
|
006
|
Phổ thông Huế Star
|
Xã Phú Thượng H. Phú Vang
|
2NT
|
33
|
016
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Xã Phú Dương, H. Phú Vang
|
2NT
|
33
|
017
|
THPT Nguyễn Sinh Cung
|
TT Phú Đa, H. Phú Vang
|
2NT
|
33
|
031
|
THPT Vinh Xuân
|
Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang
|
1
|
33
|
035
|
THPT Thuận An
|
TT Thuận An, H. Phú Vang
|
2NT
|
33
|
047
|
THPT Hà Trung
|
Xã Vinh Hà, H. Phú Vang
|
1
|
33
|
050
|
TTGDTX Phú Vang
|
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang
|
1
|
33
|
018
|
THPT Hương Thủy
|
Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ
|
2
|
33
|
019
|
THPT Phú Bài
|
Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ
|
2
|
33
|
046
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ
|
2
|
33
|
051
|
TTGDTX Hương Thủy
|
Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy
|
2
|
33
|
055
|
CĐ Nghề Thừa Thiên Huế
|
Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy
|
2
|
33
|
020
|
THPT An Lương Đông
|
Xã Lộc An, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
021
|
THPT Vinh Lộc
|
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc
|
1
|
33
|
022
|
THPT Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
026
|
THPT Thừa Lưu
|
Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
045
|
THPT Tư thục Thế Hệ Mới
|
Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
061
|
TTGDTX Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
023
|
THPT Nam Đông
|
TT Khe Tre, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
043
|
THPT Hương Giang
|
Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
062
|
TTGDTX Nam Đông
|
TT Khe Tre, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
024
|
THPT A Lưới
|
TT A Lưới, H. A Lưới
|
1
|
33
|
039
|
THPT Hương Lâm
|
Xã Hương Lâm, H. A Lưới
|
1
|
33
|
040
|
THPT Hồng Vân
|
Xã Hồng Vân, H. A Lưới
|
1
|
33
|
063
|
TTGDTX A Lưới
|
TT A Lưới, H. A Lưới
|
1
|