Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
26
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_26
|
|
3
|
26
|
901
|
Học ở nước ngoài_26
|
|
3
|
26
|
002
|
THPT Chuyên Thái Bình
|
Đường Lý Thường Kiệt, Thành phố TB
|
2
|
26
|
003
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Đường Lý Bôn, Thành phố Thái Bình
|
2
|
26
|
004
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Số 24 Đinh Tiên Hoàng, Kỳ Bá, Thành phố TB
|
2
|
26
|
005
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Phố Kim Đồng, Trần Hưng Đạo, Thành phố TB
|
2
|
26
|
006
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Đường Hoàng Văn Thái, Thành phố Thái Bình
|
2
|
26
|
007
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Thành phố TB
|
Phường Quang Trung, Thành phố, Thái Bình
|
2
|
26
|
059
|
Trung cấp nghề cho người khuyết tật T.Bình
|
Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB
|
2
|
26
|
060
|
Cao đẳng nghề Thái Bình
|
514 Đường Long Hưng, P. Hoàng Diệu, TP T.Bình
|
2
|
26
|
061
|
Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng
|
784 Phố Lý Bôn, P. Trần Lãm, Thành phố TB
|
2
|
26
|
009
|
THPT Quỳnh Côi
|
Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
010
|
THPT Quỳnh Thọ
|
Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
011
|
THPT Phụ Dực
|
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
012
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
013
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
014
|
TT GDTX và Hướng nghiệp I Quỳnh Phụ
|
Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
015
|
TT GDTX và Hướng nghiệp II Quỳnh Phụ
|
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
017
|
THPT Hưng Nhân
|
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
018
|
THPT Bắc Duyên Hà
|
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
019
|
THPT Nam Duyên Hà
|
Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
020
|
THPT Đông Hưng Hà
|
Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
021
|
THPT Trần Thị Dung
|
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
022
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Hưng Hà
|
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
024
|
THPT Tiên Hưng
|
Xã Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
025
|
THPT Bắc Đông Quan
|
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
026
|
THPT Nam Đông Quan
|
Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
027
|
THPT Mê Linh
|
Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
028
|
THPT Đông Quan
|
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
030
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Đông Hưng
|
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
032
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
033
|
THPT Vũ Tiên
|
Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
034
|
THPT Lý Bôn
|
Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
035
|
THPT Hùng Vương
|
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
036
|
THPT Phạm Quang Thẩm
|
Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
037
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Vũ Thư
|
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
039
|
THPT Nguyễn Du
|
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
040
|
THPT Bắc Kiến Xương
|
Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
041
|
THPT Chu Văn An
|
Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
042
|
THPT Bình Thanh
|
Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
043
|
THPT Hồng Đức
|
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
044
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Kiến Xương
|
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
046
|
THPT Tây Tiền Hải
|
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
047
|
THPT Nam Tiền Hải
|
Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
048
|
THPT Đông Tiền Hải
|
Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
049
|
THPT Hoàng Văn Thái
|
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
050
|
TT GDTX và Hướng nghiệp Tiền Hải
|
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
052
|
THPT Đông Thụy Anh
|
Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
053
|
THPT Tây Thụy Anh
|
Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
054
|
THPT Thái Ninh
|
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
055
|
THPT Thái Phúc
|
Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
056
|
THPT Diêm Điền
|
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
057
|
TT GDTX và Hướng nghiệp I Thái Thụy
|
Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|
26
|
058
|
TT GDTX và Hướng nghiệp II Thái Thụy
|
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình
|
2NT
|