Trường ĐH Cần Thơ: Điểm chuẩn NV2
Thông tin chi tiết về trúng tuyển và nhập học liên hệ trực tiếp tại phòng đào tạo Trường ĐH Cần Thơ, đường 3-2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ (ĐT: 0710. 3831156). Trường không xét NV3.
Các ngành xét NV2
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn
NV2 - 2009
|
Toán ứng dụng (thống kê)
|
103
|
A
|
13,0
|
14,5
|
SP Vật lý - công nghệ
|
106
|
A
|
13,0
|
16,0
|
Cơ khí chế biến
|
109
|
A
|
13,0
|
13,5
|
Cơ khí giao thông
|
110
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Xây dựng công trình thủy
|
111
|
A
|
13,0
|
14,5
|
Quản lý công nghiệp
|
118
|
A
|
13,0
|
15,5
|
SP Sinh học
|
301
|
B
|
14,0
|
19,5
|
Sinh học
|
303
|
B
|
14,0
|
16,0
|
Chăn nuôi
|
305
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Bệnh học thủy sản
|
308
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Sinh học biển
|
309
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Trồng trọt
|
310
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Lâm sinh đồng bằng
|
316
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Hoa viên - cây cảnh
|
312
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Khoa học đất
|
315
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Kinh tế tài nguyên môi trường
|
410
|
A
|
13,0
|
16,0
|
D1
|
13,0
|
16,0
|
Kinh tế thủy sản
|
411
|
A
|
13,0
|
14,5
|
D1
|
13,0
|
14,5
|
Quản lý nghề cá
|
409
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Phiên dịch - biên dịch tiếng Anh
|
753
|
D1
|
13,0
|
15,0
|
Thông tin - thư viện
|
752
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
SP tiếng Pháp
|
703
|
D1, D3
|
13,0
|
13,0
|