Stt
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Theo KQ thi tốt nghiệp THPT
|
Theo kết quả học tập THPT (học bạ)
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Điểm xét tuyển
|
1
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
30
|
19.0
|
20
|
24.0
(Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và Điểm TB cộng các môn xét tuyển >=8.0)
|
C04: Văn, Toán, Địa;
C14: Văn,Toán, GDCD
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh.
|
2
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
50
|
15.0
|
50
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C14: Văn, Toán, GDCD
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh.
|
3
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
50
|
15.0
|
50
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C14: Văn, Toán, GDCD
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh.
|
4
|
7340301
|
Kế toán
|
50
|
15.0
|
50
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C14: Văn, Toán, GDCD
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh.
|
5
|
7380101
|
Luật
|
50
|
15.0
|
50
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C00: Văn, Sử, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD
D01: Văn, Toán, Anh;.
|
6
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
50
|
15.0
|
50
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
B00: Toán, Hóa, Sinh;
B03: Toán, Sinh, Văn;
D07: Toán, Hóa, Anh.
|
7
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
25
|
15.0
|
25
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh;
A09: Toán, Địa, GDCD.
|
8
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
25
|
15.0
|
20
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh;
A09: Toán, Địa, GDCD.
|
9
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
15
|
15.0
|
15
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
B00: Toán, Hóa, Sinh;
B03: Toán, Sinh, Văn;
D07: Toán, Hóa, Anh.
|
10
|
7620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
15
|
15.0
|
15
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C14: Văn, Toán, GDCD
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh.
|
11
|
7640101
|
Thú y
|
15
|
15.0
|
15
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
A09: Toán, Địa, GDCD;
B00: Toán, Hóa, Sinh;
D07: Toán, Hóa, Anh.
|
12
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
10
|
15.0
|
20
|
15.0
|
D01: Văn, Toán, Anh;
D14: Văn, Sử, Anh;
D15: Văn, Địa, Anh;
D66: Văn, GDCD, Anh;.
|
13
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
80
|
15.0
|
50
|
15.0
|
C00: Văn, Sử, Địa;
C20: Văn, Địa, GDCD;
D01: Văn, Toán, Anh;
D66: Văn, GDCD, Anh.
|
14
|
7310201
|
Chính trị học
|
15
|
15.0
|
15
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C00: Văn, Sử, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD
D01: Văn, Toán, Anh.
|
15
|
7810103
|
QTDV Du lịch và Lữ hành
|
25
|
15.0
|
25
|
15.0
|
A00: Toán, Lý, Hóa;
C14:Văn, Toán, GDCD;
C20:Văn, Địa lý; GDCD
D01:Văn, Toán, Anh
|