Điểm chuẩn CĐ BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp
Mức điểm dưới đây tính cho HSPT KV3. Các khu vực khác được hưởng mức ưu tiên theo quy chế tuyển sinh của trường và Bộ Giáo dục & Đào tạo!
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn NV1
|
Nguyện vọng 2
|
Điểm xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Chế tạo máy
|
04
|
10
|
A:10
|
48
|
Công nghệ Cơ khí
|
05
|
10
|
A:10
|
44
|
Công nghệ hoá nhựa
|
07
|
10
|
A:10
|
47
|
Công nghệ thông tin
|
01
|
10
|
A:10
|
70
|
Điện tử
|
02
|
10
|
A:10
|
45
|
Kế toán
|
10
|
10
|
|
|
Kinh doanh Quốc tế
|
11
|
10
|
|
|
Kinh doanh tiền tệ
|
14
|
10
|
|
|
Kỹ thuật công trình
|
06
|
10
|
A:10
|
48
|
Kỹ thuật điện
|
03
|
10
|
A:10
|
47
|
Kỹ thuật môi trường
|
08
|
10
|
A:10
|
46
|
Kỹ thuật và quản trị công nghiệp
|
15
|
10
|
A:10
|
45
|
Marketing
|
12
|
10
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
09
|
10
|
A:10 D1:10
|
A:50 D:50
|
Tài chính doanh nghiệp
|
13
|
10
|
|
|
Tiếng Anh
|
16
|
10
|
D1:10
|
45
|
Tiếng Trung
|
17
|
10
|
D1:10
|
42
|