TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành xét tuyển
|
Điểm chuẩn học bạ THPT
|
Điểm chuẩn ĐGNL ĐHQG.HCM
|
XT thẳng theo đề án riêng
|
1
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
24,5
|
700
|
24
|
2
|
7540110
|
Đảm bảo chất lượng & ATTP
|
22
|
600
|
24
|
3
|
7540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
20
|
600
|
24
|
4
|
7340129
|
Quản trị kinh doanh thực phẩm
|
21
|
600
|
24
|
5
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
23,5
|
700
|
24
|
6
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
24
|
750
|
24
|
7
|
7340115
|
Marketing
|
25
|
750
|
24
|
8
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
24
|
750
|
24
|
9
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
24
|
750
|
24
|
10
|
7340301
|
Kế toán
|
23,5
|
650
|
24
|
11
|
7340201
|
Tài chính ngân hàng
|
24,5
|
700
|
24
|
12
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
23,5
|
600
|
24
|
13
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
23,5
|
650
|
24
|
14
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
20
|
600
|
24
|
15
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
20
|
600
|
24
|
16
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
20
|
600
|
24
|
17
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
20
|
600
|
24
|
18
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
23,75
|
700
|
24
|
19
|
7480202
|
An toàn thông tin
|
22
|
600
|
24
|
20
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
22
|
600
|
24
|
21
|
7340123
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
20
|
600
|
24
|
22
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
20
|
600
|
24
|
23
|
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
20
|
600
|
24
|
24
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
20
|
600
|
24
|
25
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
20
|
600
|
24
|
26
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
21
|
600
|
24
|
27
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
21
|
600
|
24
|
28
|
7819009
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
20,5
|
600
|
24
|
29
|
7819010
|
Khoa học chế biến món ăn
|
20,5
|
600
|
24
|
30
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
22
|
600
|
24
|
31
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
22
|
600
|
24
|
32
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
22
|
600
|
24
|
33
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
24,25
|
700
|
24
|
34
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
24,5
|
650
|
24
|