STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển
1
7220104
Hán - Nôm
20
2
7229001
Triết học
19
3
7229010
Lịch sử
18.50
4
7229020
Ngôn ngữ học
5
7229030
Văn học
6
7310108
Toán kinh tế
7
7310205
Quản lý nhà nước
8
7310301
Xã hội học
9
7310608
Đông phương học
10
7320101
Báo chí
11
7420201
Công nghệ sinh học
12
7420202
Kỹ thuật sinh học
13
7440112
Hoá học
14
7440301
Khoa học môi trường
18.5
15
7460112
Toán học ứng dụng
16
7480103
Kỹ thuật phần mềm
17
7480201
Công nghệ thông tin
18
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
7520320
Kỹ thuật môi trường
21
7520501
Kỹ thuật địa chất
22
7580211
Địa kỹ thuật xây dựng
23
7760101
Công tác xã hội
19.5
24
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan