1
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Mã ngành: 7540106
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
2. A00 (Toán, Lí, Hóa)
3. D07 (Toán, Hóa, Anh)
4. B04(Toán, Sinh, GDCD)
|
18.00
|
2
|
Công nghệ sau thu hoạch
Mã ngành: 7540104
|
3
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã ngành: 7580210
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. A01 (Toán, Lí, Anh)
3. A10 (Toán, Lí, GDCD)
4. A02 (Toán, Lí, Sinh)
|
18.00
|
4
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
Mã ngành: 7520114
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
|
6
|
Lâm học (Lâm nghiệp)
Mã ngành: 7620201
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
2. A00 (Toán, Lí, Hóa)
3. D08 (Toán, Sinh, Anh)
4. A02 (Toán, Lí, Sinh)
|
18.00
|
7
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã ngành: 7620211
|
8
|
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
2. D08 (Toán, Sinh, Anh)
3. A00 (Toán, Lí, Hóa)
4. B04 (Toán, Sinh,GDCD)
|
18.00
|
9
|
Quản lý thủy sản
Mã ngành: 7620305
|
10
|
Bệnh học thủy sản
Mã ngành: 7620302
|
11
|
Nông nghiệp công nghệ cao
Mã ngành: 7620118
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
2. B04 (Toán, Sinh, GDCD)
3. D08 (Toán, Sinh, Anh)
4. A00 (Toán, Lí, Hóa)
|
18.00
|
12
|
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
|
13
|
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
|
14
|
Nông học
Mã ngành: 7620109
|
15
|
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
Mã ngành: 7620102
|
1. C00 (Văn, Sử, Địa)
2. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
3. A00 (Toán, Lí, Hóa)
4. C04 (Văn, Toán, Địa)
|
18.00
|
16
|
Phát triển nông thôn
Mã ngành: 7620116
|
17
|
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)
Mã ngành: 7620105
|
1. B00 (Toán, Hóa, Sinh)
2. A02 (Toán, Vật lí, Sinh )
3. D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
4. A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
18.00
|
18
|
Thú y
Mã ngành: 7640101
|
1. B00 (Toán, Hóa, Sinh)
2. A02 (Toán, Vật lí, Sinh )
3. D08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh)
4. A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
|
19.00
|
19
|
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
|
1. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
2. A00 (Toán, Lí, Hóa)
3. D07 (Toán, Hóa, Anh)
4. B04(Toán, Sinh, GDCD)
|
19.00
|
20
|
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành: 7549001
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. A02 (Toán, Lí, Sinh)
3. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
4. D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
18.00
|
21
|
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. B00 (Toán, Hóa, Sinh)
3. C00 (Văn, Sử, Địa)
4. C04 (Văn, Địa, Toán)
|
18.00
|
22
|
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. B00 (Toán, Hóa, Sinh)
3. C00 (Văn, Sử, Địa)
4. C04 (Văn, Địa, Toán)
|
18.50
|
23
|
Sinh học ứng dụng
Mã ngành: 7420203
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
3. B03 (Toán, Sinh, Văn)
4. B04 (Toán, Sinh, GDCD)
|
18.00
|
24
|
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
Mã ngành: 7520503
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. B00 (Toán, Sinh, Hóa)
3. C01 (Văn, Toán, Lý)
4. D01 (Toán, Văn, Anh)
|
18.00
|
25
|
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
Mã ngành: 7620119
|
1. A00 (Toán, Lí, Hóa)
2. D01 (Toán, Văn, Anh)
3. C00 (Văn, Sử, Địa)
4. C04 (Văn, Địa, Toán)
|
18.00
|