Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Bách khoa, ĐHQG TPHCM
09/08/2019
BẢNG ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2019
Diện xét tuyển theo điểm thi THPT Quốc gia 2019
STT
|
Mã ngành
|
Nhóm ngành/Ngành
|
Điểm
trúng tuyển
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
|
1
|
106
|
Khoa học Máy tính
|
25.75
|
2
|
107
|
Kỹ thuật Máy tính
|
25.00
|
3
|
108
|
Kỹ thuật Điện;
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa;
|
24.00
|
4
|
109
|
Kỹ thuật Cơ khí;
Kỹ thuật Cơ điện tử;
|
23.50
|
5
|
112
|
Kỹ thuật Dệt;
Công nghệ Dệt May;
|
21.00
|
6
|
114
|
Kỹ thuật Hóa học;
Công nghệ Thực phẩm;
Công nghệ Sinh học;
|
23.75
|
7
|
115
|
Kỹ thuật Xây dựng;
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông;
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy;
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển;
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng;
|
21.25
|
8
|
117
|
Kiến trúc
|
19.75
|
9
|
120
|
Kỹ thuật Địa chất;
Kỹ thuật Dầu khí;
|
21.00
|
10
|
123
|
Quản lý Công nghiệp
|
23.75
|
11
|
125
|
Kỹ thuật Môi trường;
Quản lý Tài nguyên và Môi trường;
|
21.00
|
12
|
128
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;
|
24.50
|
13
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
19.75
|
14
|
130
|
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
|
19.50
|
15
|
131
|
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng
|
19.50
|
16
|
137
|
Vật lý Kỹ thuật
|
21.50
|
17
|
138
|
Cơ Kỹ thuật
|
22.50
|
18
|
140
|
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh)
|
22.00
|
19
|
141
|
Bảo dưỡng Công nghiệp
|
19.00
|
20
|
142
|
Kỹ thuật Ô tô
|
25.00
|
21
|
145
|
Kỹ thuật Tàu thủy;
Kỹ thuật Hàng không;
|
23.00
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO, TIÊN TIẾN (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH)
|
22
|
206
|
Khoa học Máy tính
|
24.75
|
23
|
207
|
Kỹ thuật Máy tính
|
24.00
|
24
|
208
|
Kỹ thuật Điện - Điện tử
|
20.00
|
25
|
209
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
21.00
|
26
|
210
|
Kỹ thuật Cơ điện tử
|
23.75
|
27
|
214
|
Kỹ thuật Hóa học
|
22.25
|
28
|
215
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
18.00
|
29
|
219
|
Công nghệ Thực phẩm
|
21.50
|
30
|
220
|
Kỹ thuật Dầu khí
|
18.00
|
31
|
223
|
Quản lý Công nghiệp
|
20.00
|
32
|
225
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
18.00
|
33
|
242
|
Kỹ thuật Ô tô
|
22.00
|
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (ĐÀO TẠO TẠI PHÂN HIỆU ĐHQG HCM TẠI TỈNH BẾN TRE)
|
34
|
419
|
Công nghệ Thực phẩm
|
21.75
|
35
|
441
|
Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp
|
18.00
|
36
|
445
|
Kỹ thuật Xây dựng - Chuyên ngành Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường
|
19.25
|
37
|
446
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông - Chuyên ngành Cầu đường
|
18.00
|
38
|
448
|
Kỹ thuật Điện - Chuyên ngành Năng lượng tái tạo
|
22.00
|