STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm trúng tuyển
1
52440306
Khoa học đất
15.5
2
52510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
3
52520114
Kỹ thuật cơ - điện tử
4
52540102
Công nghệ thực phẩm
5
52540104
Công nghệ sau thu hoạch
6
52540301
Công nghệ chế biến lâm sản
7
52580211
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
8
52620102
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)
9
52620105
Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)
10
52620109
Nông học
11
52620110
Khoa học cây trồng
12
52620112
Bảo vệ thực vật
13
52620113
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
14
52620116
Phát triển nông thôn
15
52620201
Lâm nghiệp
16
52620202
Lâm nghiệp đô thị
17
52620211
Quản lý tài nguyên rừng
18
52620301
Nuôi trồng thủy sản
19
52620302
Bệnh học thủy sản
20
52620305
Quản lý nguồn lợi thủy sản
21
52640101
Thú y
22
52850103
Quản lý đất đai
23
51620105
Chăn nuôi
9.25
24
51620301
10.25
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan