Điểm chuẩn 2016: Trường Đại học Hà Tĩnh
		        	-
		        	TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH
CÔNG BỐ ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016
    
        
            | TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển |  | 
        
            |  | 
        
            | I. Đại học |   |  | 
        
            | 1 | D140205 | Giáo dục Chính trị | 15,0 |  | 
        
            | 2 | D140209 | Sư phạm Toán | 16,25 |  | 
        
            | 3 | D140212 | Sư phạm Hóa | 16,25 |  | 
        
            | 4 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 16,25 |  | 
        
            | 5 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 20,5 |  | 
        
            | 6 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 15,0 |  | 
        
            | 7 | D340103 | QTDV du lịch và lữ hành | 15,0 |  | 
        
            | 8 | D380101 | Luật | 15,0 |  | 
        
            | 9 | D340301 | Kế toán | 15,0 |  | 
        
            | 10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15,0 |  | 
        
            | 11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15,0 |  | 
        
            | 12 | D580201 | KT công trình xây dựng | 15,0 |  | 
        
            | 13 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15,0 |  | 
        
            | 14 | D440301 | Khoa học môi trường | 15,0 |  | 
        
            | 15 | D620110 | Khoa học cây trồng | 15,0 |  | 
        
            | 16 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 16,25 |  | 
        
            | 17 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16,25 |  | 
        
            | II. Cao đẳng |   |  | 
        
            | 1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | 12,0 |  | 
        
            | 2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | 9,0 |  | 
        
            | 3 | C340301 | Kế toán | 9,0 |  | 
    
 
 
III. Đào tạo nhân lực cho Khu kinh tế Vũng Áng
    
        
            | TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Trường cấp bằng | 
        
            | 1 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 19,25 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | 
        
            | 2 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | 19,25 | 
        
            | 3 | D480201 | Công nghệ thông tin | 19,25 | 
        
            | 4 | D510406 | Công nghệ vật liệu | 19,25 | 
        
            | 5 | D510401 | CN kỹ thuật hóa học | 19,25 | 
        
            | 6 | D510202 | Công nghệ chế tạo máy | 15,0 | ĐH Bách Khoa Đà Nẵng | 
        
            | 7 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | 15,0 | 
        
            | 8 | D520115 | Kỹ thuật nhiệt | 15,0 | 
        
            | 9 | D510303 | CNKT điều khiển tự động hóa | 15,0 | ĐH Điện Lực | 
        
            | 10 | D510301 | CNKT điện, điện tử | 15,0 | 
        
            | 11 | D580102 | Kiến trúc | 15,0 | ĐH Xây dựng   | 
        
            | 12 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp; XD cảng – Đường thủy) | 15,0 | 
        
            | 13 | D580203 | Kỹ thuật công trình biển (Xây dựng công trình ven biển) | 15,0 | 
        
            | 14 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CN và quản lý môi trường) | 15,0 | 
        
            | 15 | D440301 | Khoa học môi trường | 15,0 | ĐH Hà Tĩnh   | 
        
            | 16 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15,0 | 
        
            | 17 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 15,0 | 
        
            | 18 | D340103 | QT dịch vụ du lịch và lữ hành | 15,0 | 
        
            | 19 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15,0 | 
        
            | 20 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16,25 |