Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Kỹ thuật phần mềm
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
An toàn thông tin
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Thương mại điện tử
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Kỹ thuật Y sinh
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
15.00
|
Truyền thông đa phương tiện
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Công nghệ Truyền thông
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10);
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15);
|
15.00
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04);
Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10);
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|