Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
D140214
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
D905218
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
D520114
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
17.00
|
Kỹ thuật Vật liệu
|
D520309
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
D520201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
D905228
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông
|
D520207
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Máy tính
|
D520214
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá
|
D520216
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kinh tế công nghiệp
|
D510604
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Quản lý Công nghiệp
|
D510601
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|
Kỹ thuật Môi trường
|
D520320
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
15.00
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
15.00
|