Ngành học
|
Mã ngành
|
Môn thi/xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Lý - Anh
|
21,5
|
Sư phạm Vật lí
|
D140211
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Lý - Anh
|
20
|
Sư phạm Hoá học
|
D140212
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Hóa - Anh
- Toán - Hóa - Sinh
|
21
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
- Toán - Hóa - Sinh
- Toán - Lý - Sinh
|
17
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
- Toán - Văn - Anh*
- Toán - Lý - Anh*
|
26
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
- Văn - Sử - Địa
- Văn - Sử - Anh
- Toán - Văn - Anh
|
19,5
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
- Văn - Sử - Địa
- Văn - Sử - Anh
|
15
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Văn - Anh
- Văn - Sử - Địa
|
20
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
- Toán - Văn - Năng khiếu
- Văn - Sử - Năng khiếu
|
24
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
- Toán - Văn - Anh*
- Toán - Lý - Anh*
|
25
|
Kế toán
|
D340301
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
18
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
18
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Lý - Anh
|
19
|
Sư phạm hóa học
|
C140212
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Hóa - Anh
- Toán - Hóa - Sinh
|
17,5
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
14,5
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
- Văn - Sử - Địa
- Văn - Sử - Anh
- Toán - Văn - Anh
|
17
|
Sư phạm địa lý
|
C140219
|
- Văn - Sử - Địa
- Văn - Địa - Anh
|
14
|
Giáo dục công dân
|
C140204
|
- Văn - Sử - Anh
- Văn - Sử - Địa
- Văn - Toán - Anh
|
13
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
- Toán - Văn - Anh*
- Toán - Lý - Anh*
|
22
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Văn - Anh
- Văn - Sử - Địa
|
19
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
- Toán - Văn - Năng khiếu
- Văn - Sử - năng khiếu
|
20,5
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
- Toán - Văn - Năng khiếu
- Văn - Anh - Năng khiếu
|
12
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
- Toán - Văn - Anh*
- Toán - Lý - Anh*
|
20
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
15
|
Kế toán
|
C340301
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
15
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
13,5
|
Quản lí đất đai
|
C850103
|
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Sinh - Hóa
|
12
|
Việt Nam học (VH du lịch)
|
C220113
|
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Văn
|
12,5
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
C440301
|
- Toán - Lý - Hóa
- Toán - Sinh - Hóa
- Toán - Hóa - Anh
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật điện -điện tử
|
C510301
|
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Hóa
|
12
|
Thư ký văn phòng
|
C340407
|
- Toán - Văn - Anh
- Toán - Lý - Anh
- Toán - Lý - Văn
|
13
|