Điểm chuẩn 2015: Trường ĐH An Giang
-
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mức điểm chuẩn
|
Chỉ tiêu xét NVBS
|
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
|
|
1
|
C140201
|
Giáo dục Mầm non
|
15.50
|
|
2
|
C140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
19.25
|
|
3
|
C140206
|
Giáo dục Thể chất
|
12.83
|
|
4
|
C140210
|
SP Tin học
|
15.00
|
|
5
|
C140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
22.83
|
|
6
|
C140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
33.67
|
|
7
|
C140231
|
SP Tiếng Anh
|
20.00
|
|
8
|
C220113
|
Việt Nam học (VH du lịch)
|
16.25
|
|
9
|
C420201
|
Công nghệ Sinh học
|
14.50
|
|
10
|
C420203
|
Sinh học ứng dụng
|
12.00
|
20
|
11
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
15.25
|
|
12
|
C540102
|
Công nghệ Thực phẩm
|
15.25
|
|
13
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
12.00
|
15
|
14
|
C620110
|
Khoa học Cây trồng
|
13.50
|
|
15
|
C620112
|
Bảo vệ Thực vật
|
15.50
|
|
16
|
C620116
|
Phát triển Nông thôn
|
14.25
|
|
17
|
C620301
|
Nuôi trồng Thủy sản
|
13.25
|
|
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
|
|
18
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
18.25
|
|
19
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
22.75
|
|
20
|
D140205
|
GD Chính trị
|
20.00
|
5
|
21
|
D140209
|
SP Toán học
|
21.00
|
|
22
|
D140211
|
SP Vật lý
|
19.00
|
|
23
|
D140212
|
SP Hóa học
|
20.25
|
|
24
|
D140213
|
SP Sinh học
|
17.25
|
|
25
|
D140217
|
SP Ngữ văn
|
20.75
|
|
26
|
D140218
|
SP Lịch sử
|
19.50
|
|
27
|
D140219
|
SP Địa lý
|
20.25
|
|
28
|
D140231
|
SP Tiếng Anh
|
26.67
|
|
29
|
D220113
|
Việt Nam học (VH du lịch)
|
20.75
|
|
30
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
26.42
|
10
|
31
|
D310106
|
Kinh tế Quốc tế
|
18.00
|
|
32
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
18.75
|
20
|
33
|
D340201
|
Tài chính-Ngân hàng
|
17.50
|
|
34
|
D340203
|
Tài chính Doanh nghiệp
|
17.25
|
|
35
|
D340301
|
Kế toán
|
18.75
|
10
|
36
|
D420201
|
Công nghệ Sinh học
|
18.50
|
10
|
37
|
D480103
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
16.25
|
|
38
|
D480201
|
Công nghệ Thông tin
|
18.00
|
|
39
|
D510406
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường
|
16.75
|
|
40
|
D540101
|
Công nghệ Thực phẩm
|
19.00
|
|
41
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
16.25
|
|
42
|
D620110
|
Khoa học Cây trồng
|
18.25
|
|
43
|
D620112
|
Bảo vệ Thực vật
|
20.00
|
10
|
44
|
D620116
|
Phát triển Nông thôn
|
17.50
|
|
45
|
D620301
|
Nuôi trồng Thủy sản
|
17.25
|
|
46
|
D850101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
17.50
|
|
|
|
CỘNG
|
|
100
|
=> Danh sách trúng tuyển đợt 1 2015