Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
KHOA LUẬT (ký hiệu là DHA)
|
|
|
D380101
|
Luật học
|
A
|
18
|
D380101
|
Luật học
|
A1
|
18
|
D380101
|
Luật học
|
C
|
19
|
D380101
|
Luật học
|
D1,2,3,4
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
A1
|
18
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
C
|
19
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
D1,2,3,4
|
18
|
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT (ký hiệu là DHC)
|
|
|
D140206
|
Giáo dục thể chất
|
T
|
19,5
|
D140208
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
T
|
16
|
KHOA DU LỊCH (ký hiệu là DHD)
|
|
|
D310101
|
Kinh tế
|
A
|
13,5
|
D310101
|
Kinh tế
|
A1
|
13,5
|
D310101
|
Kinh tế
|
D1,2,3,4
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A1
|
13,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
D1,2,3,4
|
13,5
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
15
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A1
|
15
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C
|
16
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1,2,3,4
|
15
|
|
Đào tạo tại PH ĐH Huế tại Quảng Trị
|
|
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A
|
13
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A1
|
13
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
C
|
14
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1,2,3,4
|
13
|