Điểm chuẩn 2013: Trường ĐH Mở TP.HCM
Điểm chuẩn nguyện vọng 1
Tên ngành
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển NV1
|
Ghi chú
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
A
|
14,5
|
|
A1
|
14,5
|
|
D1
|
14,5
|
|
CNKT công trình XD
|
D510102
|
A
|
14,5
|
|
A1
|
14,5
|
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A
|
17,5
|
|
A1
|
17,5
|
|
B
|
17,5
|
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
A
|
18,0
|
|
A1
|
18,0
|
|
D1
|
18,0
|
|
Kinh tế
|
D310101
|
A
|
17,5
|
|
A1
|
17,5
|
|
D1
|
17,5
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
D340201
|
A
|
16,5
|
|
A1
|
16,5
|
|
D1
|
16,5
|
|
Kế toán
|
D340301
|
A
|
17,5
|
|
A1
|
17,5
|
|
D1
|
17,5
|
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
D340405
|
A
|
14,5
|
|
A1
|
14,5
|
|
D1
|
14,5
|
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
A
|
18,5
|
|
A1
|
18,5
|
|
C
|
18,5
|
|
D1
|
18,5
|
|
Đông Nam Á học
|
D220214
|
A
|
17,5
|
|
A1
|
17,5
|
|
C
|
17,5
|
|
D1
|
17,5
|
|
D4
|
17,5
|
|
Xã hội học
|
D310301
|
A
|
14,5
|
|
A1
|
14,5
|
|
C
|
14,5
|
|
D1
|
14,5
|
|
Công tác Xã hội
|
D760101
|
A
|
14,5
|
|
A1
|
14,5
|
|
C
|
14,5
|
|
D1
|
14,5
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
26,0
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
D1
|
20,0
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D4
|
20,0
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
D1
|
23,5
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D4
|
23,5
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D6
|
21,0
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
Thí sinh trúng tuyển nguyện vọng 1 không nhận được Giấy báo trúng tuyển cũng đến trường làm thủ tục nhập học từ ngày 20 đến 22- 8-2013.
Xét tuyển nguyện vọng 2: