Điểm chuẩn 2013: Trường ĐH Lâm nghiệp
Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 như sau:
TT
|
Tên ngành/ Bậc đào tạo
|
Mã
ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
A
|
A1
|
V
|
B
|
D1
|
I.
|
Cơ sở chính (LNH)
|
|
|
|
|
|
|
I.1.
|
Bậc Đại học
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
14,0
|
|
|
17,0
|
|
2
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
14,0
|
14,0
|
|
15,0
|
|
3
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
D850101
|
14,0
|
14,0
|
|
15,0
|
15,0
|
4
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt)
|
D850101
|
13,0
|
13,0
|
|
14,0
|
13,5
|
5
|
Kiến trúc cảnh quan
|
D580110
|
13,0
|
|
16,0
|
|
|
6
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
13,0
|
|
16,0
|
|
|
7
|
Thiết kế nội thất
|
D210405
|
13,0
|
|
16,0
|
|
|
8
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
13,0
|
|
16,0
|
14,0
|
|
9
|
Kinh tế
|
D310101
|
13,0
|
13,0
|
|
|
13,5
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
13,0
|
13,0
|
|
|
13,5
|
11
|
Kế toán
|
D340301
|
13,0
|
13,0
|
|
|
13,5
|
12
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
D620115
|
13,0
|
13,0
|
|
|
13,5
|
13
|
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin)
|
D480104
|
13,0
|
13,0
|
|
|
13,5
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
13,0
|
13,0
|
|
|
|
15
|
Công thôn
|
D510210
|
13,0
|
13,0
|
|
|
|
16
|
Kỹ thuật cơ khí
|
D520103
|
13,0
|
13,0
|
|
|
|
17
|
Công nghệ vật liệu
|
D510402
|
13,0
|
13,0
|
|
|
|
18
|
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ)
|
D540301
|
13,0
|
13,0
|
|
14,0
|
|
19
|
Khuyến nông
|
D620102
|
13,0
|
13,0
|
|
14,0
|
13,5
|
20
|
Lâm sinh
|
D620205
|
13,0
|
13,0
|
|
14,0
|
|
21
|
Lâm nghiệp
|
D620201
|
13,0
|
13,0
|
|
14,0
|
|
22
|
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
D620211
|
13,0
|
13,0
|
|
|