Điểm chuẩn 2013: Công nghệ, KH Tự nhiên, Ngoại ngữ, Khoa Luật, Khoa Y Dược – ĐHQGHN

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐHQGHN

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ

tiêu

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

Công nghệ Thông Tin

D480201

200

A,A1

23,0

2

Khoa học Máy tính

D480101

60

A,A1

23,0

3

Hệ thống Thông tin

D480104

42

A,A1

22,0

4

Truyền thông và mạng máy tính

D480102

50

A,A1

22,0

5

Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông

D510302

60

A,A1

22,0

6

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

D510203

80

A

22,0

7

Vật lý kỹ thuật

D520401

55

A

21,0

8

Cơ kỹ thuật

D520101

55

A

21,0

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐHQGHN

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ

tiêu

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

Toán học

D460101

215

A, A1

19,5

2

Máy tính và khoa học thông tin

D480105

A, A1

19,5

3

Vật lý học

D440102

150

A, A1

19,5

4

Khoa học vật liệu

D430122

A, A1

19,5

5

Công nghệ hạt nhân

D520403

A, A1

19,5

6

Khí tượng học

D440221

100

A, A1

19,0

7

Thủy văn

D440224

A, A1

19,0

8

Hải dương học

D440228

A, A1

19,0

9

Hoá học

D440112

190

A, A1

22,5

10

Công nghệ kỹ thuật hoá học

D510401

A, A1

22,5

11

Hoá dược

D720403

A, A1

24,0

12

Địa lý tự nhiên

D440217

110

A, A1

19,0

13

Quản lý đất đai

D850103

A, A1

19,5

14

Địa chất học

D440201

130

A, A1

19,5

15

Kỹ thuật địa chất

D520501

A, A1

19,0

16

Quản lý tài nguyên và môi trường

D850101

A, A1

21,5

17

Sinh học

D420101

194

A, A1

20,5

B

22,0

18

Công nghệ sinh học

D420201

A, A1

23,0

B

24,0

19

Khoa học môi trường

D440301

210

A, A1

21,0

B

23,0

20

Khoa học đất

D440306

A, A1

19,0

B

22,0

21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

D510406

A, A1

19,5

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHQGHN

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ

tiêu

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

Ngôn ngữ Anh

D220201

472

D1

30,0

2

SP tiếng Anh

D140231

D1

30,0

3

Ngôn ngữ Nga

D220202

60

D1

24,0

D2

24,0

4

SP tiếng Nga

D140232

D1

24,0

D2

24,0

5

Ngôn ngữ Pháp

D220203

125

D1

25,5

D3

25,5

6

SP Tiếng Pháp

D140233

D1

24,0

D3

24,0

7

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

125

D1

28,0

D4

28,0

8

SP Tiếng Trung Quốc

D140234

D1

24,0

D4

24,0

9

Ngôn ngữ Đức

D220205

60

D1

24,0

D5

24,0

10

Ngôn ngữ Nhật

D220209

125

D1

29,5

D6

29,5

11

SP Tiếng Nhật

D140236

D1

29,5

D6

29,5

12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D220210

75

D1

28,0

 

KHOA LUẬT - ĐHQGHN

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ

tiêu

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

 

Luật học

 

D380101

 

207

A

22,0

A1

22,0

D1

22,5

D3

23,0

C

24,0

2

Luật kinh doanh

D380109

80

A

22,0

A1

22,0

D1

22,0

D3

22,0

 

KHOA Y DƯỢC - ĐHQGHN

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ

tiêu

Khối thi

Điểm trúng tuyển

1

Y đa khoa

D720101

44

B

25,0

2

Dược học

D720401

44

A

26,5

 

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang