Điểm chuẩn 2013: ĐH Sư phạm, ĐH Khoa học, ĐH Y Dược – ĐH Huế
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
PHÂN HIỆU ĐH HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ (DHQ)
|
|
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A
|
13,0
|
D510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
B
|
14,0
|
|
Nhóm ngành 1
|
A, A1
|
13.0
|
D520201
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (ký hiệu DHS)
|
|
|
D140201
|
Giáo dục mầm non
|
M
|
15,5
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
C
|
18,5
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
D1
|
17,0
|
D140205
|
Giáo dục chính trị
|
C
|
14,0
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A
|
21,0
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A1
|
21,0
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
13.0
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A1
|
13.0
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
17,5
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A1
|
17,5
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
A
|
20,0
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
B
|
21,5
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
15,5
|
D140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
A
|
13.0
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
16.0
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14,0
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
B
|
14.0
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
14,0
|
D310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
C
|
14.0
|
D310403
|
Tâm lý học giáo dục
|
D1
|
13,5
|
|
Đào tạo liên thông trình độ ĐH chính quy
|
|
|
D140201
|
Giáo dục mầm non
|
M
|
15,5
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
C
|
18,5
|
D140202
|
Giáo dục tiểu học
|
D1
|
17,0
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A
|
21,0
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
A1
|
21,0
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
13.0
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A1
|
13.0
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
17,5
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A1
|
17,5
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
A
|
20,0
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
B
|
21,5
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
15,5
|
D140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
A
|
13.0
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
16.0
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14,0
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
B
|
14.0
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
14,0
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (ký hiệu DHT)
|
|
|
D220213
|
Đông phương học
|
C
|
14,0
|
D220213
|
Đông phương học
|
D1
|
13,5
|
D220301
|
Triết học
|
A
|
13,0
|
D220301
|
Triết học
|
C
|
14,0
|
D220301
|
Triết học
|
D1
|
13,5
|
D220310
|
Lịch sử
|
C
|
14,0
|
D220310
|
Lịch sử
|
D1
|
13,5
|
D310301
|
Xã hội học
|
C
|
14,0
|
D310301
|
Xã hội học
|
D1
|
13,5
|
D320101
|
Báo chí
|
C
|
15,0
|
D320101
|
Báo chí
|
D1
|
15,0
|
D420101
|
Sinh học
|
A
|
13,0
|
D420101
|
Sinh học
|
B
|
14,0
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
A
|
17,5
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
B
|
19,0
|
D440102
|
Vật lý học
|
A
|
13,0
|
D440112
|
Hóa học
|
A
|
15,0
|
D440112
|
Hóa học
|
B
|
16,0
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
A
|
13,0
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên
|
B
|
14,0
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
A
|
16,0
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
B
|
17,5
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
15,0
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A1
|
15,0
|
D510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện, truyền thông
|
A
|
14,5
|
D580102
|
Kiến trúc
|
V
|
20,5
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
C
|
14,0
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
D1
|
13,5
|
|
1. Nhóm ngành nhân văn
|
C
|
14,0
|
D220104
|
Hán - Nôm
|
D1
|
13,5
|
D220320
|
Ngôn ngữ học
|
|
|
D220330
|
Văn học
|
|
|
|
2. Nhóm ngành kỹ thuật
|
A
|
13,0
|
D520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
|
|
D520503
|
Kỹ thuật trắc địa bản đồ
|
|
|
D440201
|
Địa chất học
|
|
|
|
3. Nhóm ngành Toán và Thống kê
|
A
|
13,0
|
D460101
|
Toán học
|
|
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
|
|
|
Đào tạo liên thông trình độ ĐH chính quy
|
|
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
15,0
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A1
|
15,0
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
C
|
14,0
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
D1
|
13,5
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC (ký hiệu DHY)
|
|
|
D720101
|
Y đa khoa
|
B
|
26,0
|
D720163
|
Y học dự phòng
|
B
|
21,0
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
B
|
22,0
|
D720301
|
Y tế công cộng
|
B
|
20,0
|
D720330
|
Kỹ thuật Y học
|
B
|
22,5
|
D720401
|
Dược học
|
A
|
25,5
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B
|
21,0
|
D720601
|
Răng - Hàm - Mặt
|
B
|
25,0
|
|
Đào tạo liên thông từ trung cấp lên ĐH chính quy
|
|
D720101
|
Y đa khoa
|
B
|
26,0
|
D720163
|
Y học dự phòng
|
B
|
21,0
|
D720201
|
Y học cổ truyền
|
B
|
22,0
|
D720401
|
Dược học
|
A
|
25,5
|
|
Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên ĐH chính quy
|
|
D720330
|
Kỹ thuật Y học
|
B
|
22,5
|
D720501
|
Điều dưỡng
|
B
|
21,0
|
ĐẠI HỌC HUẾ THÔNG BÁO XÉT TUYỂN ĐỢT 2 (NGUYỆN VỌNG 2)
Xem toàn văn thông báo TẠI ĐÂY