TT
Ngành
Mã
Khối
Điểm NV1
Điểm XT NV2
Chỉ tiêu NV2
ĐẠI HỌC
762
1
Quản lý giáo dục
D140114
A
15.0
A1
C
16.5
D1
15.5
2
Giáo dục Mầm non
D140201
M
13.0
20
3
Giáo dục Tiểu học Dự thi: 443
D140202
91
B
14.0
14.5
13.5
4
Giáo dục Chính trị
D140205
36
5
GD Thể chất (NK hệ số 2)
D140206
T
21.0
6
Sư phạm Toán học
D140209
33
7
Sư phạm Tin học
D140210
8
Sư phạm Vật lý
D140211
9
Sư phạm Hóa học
D140212
43
10
Sư phạm Sinh học
D140213
11
SP Kỹ thuật công nghiệp
D140214
12
SP Kỹ thuật nông nghiệp
D140215
13
Sư phạm Ngữ văn
D140217
14
Sư phạm Lịch sử
D140218
35
15
Sư phạm Địa lý
D140219
18.0
16
Sư phạm Âm nhạc
D140221
N
18.5
17
Sư phạm Mỹ thuật
D140222
H
18
SP Tiếng Anh (AV hệ số 2)
D140231
17.0
34
19
Thiết kế đồ họa
D210403
Việt Nam học (VH Du lịch)
D220113
25
21
Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2)
D220201
22
Ngôn ngữ Trung Quốc
D220204
23
Quản lý văn hóa
D220342
16.0
24
Khoa học thư viện
D320202
Quản trị kinh doanh
D340101
76
26
Tài chính – Ngân hàng
D340201
51
27
Kế toán
D340301
28
Khoa học môi trường
D440301
29
Khoa học máy tính
D480101
30
Nuôi trồng thủy sản
D620301
31
Công tác xã hội
D760101
38
32
Quản lý đất đai
D850103
B. CAO ĐẲNG
630
C140201
10.0
Giáo dục Tiểu học
C140202
11.0
11.5
10.5
C140206
C140209
50
C140210
C140211
C140212
C140213
C140215
C140217
C140218
C140219
C140221
Sư phạm Mỹ Thuật
C140222
C.nghệ Thiết bị trường học
C140237
C210403
Tiếng Anh (AV hệ số 1)
C220201
100
C320202
Tin học ứng dụng
C480202
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan