Điểm chuẩn 2012: ĐH Đồng Tháp

TT

Ngành

Khối

Điểm  
NV1

Điểm XT
NV2

Chỉ tiêu
NV2

 
 

 

ĐẠI HỌC

 

 

 

 

762

 

1

Quản lý giáo dục

D140114

A

15.0

 

 

 

A1

15.0

 

 

C

16.5

 

 

D1

15.5

 

 

2

Giáo dục Mầm non

D140201

M

13.0

13.0

20

 

3

Giáo dục Tiểu học

Dự thi: 443

D140202

A

13.0

13.0

91

 

A1

13.0

13.0

 

B

14.0

14.0

 

C

14.5

14.5

 

D1

13.5

13.5

 

4

Giáo dục Chính trị

D140205

C

14.5

14.5

36

 

D1

13.5

13.5

 

5

GD Thể chất (NK hệ số 2)

D140206

T

21.0

 

 

 

6

Sư phạm Toán học

D140209

A

13.0

13.0

33

 

A1

13.0

13.0

 

7

Sư phạm Tin học

D140210

A

13.0

 

 

 

A1

13.0

 

 

8

Sư phạm Vật lý

D140211

A

13.0

 

 

 

A1

13.0

 

 

9

Sư phạm Hóa học

D140212

A

13.0

13.0

43

 

10

Sư phạm Sinh học

D140213

B

14.0

 

 

 

11

SP Kỹ thuật công nghiệp

D140214

A

13.0

 

 

 

A1

13.0

 

 

12

SP Kỹ thuật nông nghiệp

D140215

B

14.0

 

 

 

13

Sư phạm Ngữ văn

D140217

C

14.5

14.5

43

 

14

Sư phạm Lịch sử

D140218

C

14.5

14.5

35

 

15

Sư phạm Địa lý

D140219

A

15.5

 

 

 

A1

15.5

 

 

C

18.0

 

 

16

Sư phạm Âm nhạc

D140221

N

18.5

 

 

 

17

Sư phạm Mỹ thuật

D140222

H

13.0

13.0

13

 

18

SP Tiếng Anh (AV hệ số 2)

D140231

D1

17.0

17.0

34

 

19

Thiết kế đồ họa

D210403

H

17.0

 

 

 

20

Việt Nam học (VH Du lịch)

D220113

C

14.5

14.5

25

 

D1

13.5

13.5

 

21

Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2)

D220201

D1

18.5

 

 

 

22

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

C

14.5

 

 

 

D1

13.5

 

 

23

Quản lý văn hóa

D220342

C

16.0

 

 

 

D1

15.0

 

 

24

Khoa học thư viện

D320202

C

14.5

 

 

 

D1

13.5

 

 

25

Quản trị kinh doanh

D340101

A

13.0

13.0

76

 

A1

13.0

13.0

 

D1

13.5

13.5

 

26

Tài chính – Ngân hàng

D340201

A

13.0

13.0

51

 

A1

13.0

13.0

 

D1

13.5

13.5

 

27

Kế toán

D340301

A

13.0

13.0

76

 

A1

13.0

13.0

 

D1

13.5

13.5

 

28

Khoa học môi trường

D440301

B

14.0

14.0

76

 

29

Khoa học máy tính

D480101

A

16.0

 

 

 

A1

16.0

 

 

30

Nuôi trồng thủy sản

D620301

A

13.0

13.0

34

 

A1

13.0

13.0

 

B

14.0

14.0

 

31

Công tác xã hội

D760101

C

14.5

14.5

38

 

D1

13.5

13.5

 

32

Quản lý đất đai

D850103

A

13.0

13.0

38

 

A1

13.0

13.0

 

B

14.0

14.0

 

B. CAO ĐẲNG

 

 

 

 

630

 

1

Giáo dục Mầm non

C140201

M

10.0

 

 

 

2

Giáo dục Tiểu học

C140202

A

10.0

 

 

 

A1

10.0

 

 

B

11.0

 

 

C

11.5

 

 

D1

10.5

 

 

3

GD Thể chất (NK hệ số 2)

C140206

T

16.0

 

 

 

4

Sư phạm Toán học

C140209

A

10.0

10.0

50

 

A1

10.0

10.0

 

5

Sư phạm Tin học

C140210

A

10.0

10.0

50

 

A1

10.0

10.0

 

6

Sư phạm Vật lý

C140211

A

10.0

10.0

50

 

A1

10.0

10.0

 

7

Sư phạm Hóa học

C140212

A

10.0

10.0

50

 

8

Sư phạm Sinh học

C140213

B

11.0

11.0

50

 

9

SP Kỹ thuật nông nghiệp

C140215

B

11.0

 

 

 

10

Sư phạm Ngữ văn

C140217

C

11.5

11.5

50

 

11

Sư phạm Lịch sử

C140218

C

11.5

11.5

50

 

12

Sư phạm Địa lý

C140219

A

10.0

10.0

50

 

A1

10.0

10.0

 

C

11.5

11.5

 

13

Sư phạm Âm nhạc

C140221

N

13.5

 

 

 

14

Sư phạm Mỹ Thuật

C140222

H

10.0

10.0

30

 

15

C.nghệ Thiết bị trường học

C140237

A

10.0

 

 

 

A1

10.0

 

 

B

11.0

 

 

16

Thiết kế đồ họa

C210403

H

14.0

 

 

 

17

Tiếng Anh (AV hệ số 1)

C220201

D1

10.5

10.5

100

 

18

Khoa học thư viện

C320202

C

11.5

 

 

 

D1

10.5

 

 

19

Tin học ứng dụng

C480202

A

10.0

10.0

100

 

A1

10.0

10.0

 

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang