| TT | Tên trường | Số học sinh | Địa chỉ | 
        
            | 1 | THPT  Đông Đô | 360 |   Số 8 Võng Thị - Phường Bưởi - Tây Hồ  | 
        
            | 2 | THPT Phan Chu Trinh | 135 |  Số 481 - Đường Âu Cơ - Quận Tây Hồ  | 
        
            | 3 | THPT Hà Nội-Academy | 45 |  D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, Tây Hồ  | 
        
            | 4 | Trường song ngữ quốc tế Horizon | 45 | Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An,-Tây Hồ | 
        
            | 5 | THPT Hoàng Long | 225 |  Số 347 phố Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình  | 
        
            | 6 | THPT  Hồng Hà | 180 |  Số 67, phố Lê Văn Hưu, phường Ngô Thì Nhậm, Hoàn Kiếm.  | 
        
            | 7 | THCS & THPT Tạ Quang Bửu | 495 |  Tòa nhà C, số 94A, phố Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng  | 
        
            | 8 | TH, THCS&THPT Vinschool | 630 |  T37 - Khu đô thị Time City - 458 phố Minh Khai - Hai Bà Trưng  | 
        
            | 9 | THPT Đông Kinh | 270 |  Số 310 Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng.  | 
        
            | 10 | THPT Hòa Bình - La Trobe - Hà Nội | 225 |  Số 65 phố Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng  | 
        
            | 11 | THPT Tô Hiến Thành | 90 |  Số 27, Ngõ Giếng, phố Đông Các, quận Đống Đa.  | 
        
            | 12 | THPT Nguyễn Văn Huyên | 180 |  Ngõ 157 phố Chùa Láng, phường Láng Thượng - Đống Đa  | 
        
            | 13 | THPT  Bắc Hà - Đống Đa | 225 |  Số 1A ngõ 538 đường Láng - Đống Đa  | 
        
            | 14 | THPT Einstein | 270 | Số 106, phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt - Đống Đa | 
        
            | 15 | THCS&THPT Alfred Nobel | 90 | Ngõ 14 phố Pháo đài Láng - phường Láng Thượng - Đống Đa | 
        
            | 16 | THCS&THPT TH Schoool | 180 | Số 4-6 phố Chùa Bốc, phường Quang Trung, quận Đống Đa | 
        
            | 17 | THPT Phùng Khắc Khoan  | 135 | Số 85, Lương Đình Của, phường Phương Mai, quận Đống Đa | 
        
            | 18 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | 270 |   Tổ 59, đường Trung Kính, phường Yên Hoà - Cầu Giấy    | 
        
            | 19 | THPT Lý Thái Tổ | 360 |  Số 165, phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà - Cầu Giấy  | 
        
            | 20 | PTDL Hermann Gmeiner Hà Nội | 225 |   Số 2, phố Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch - Cầu Giấy   | 
        
            | 21 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | 540 |   Số 6 Trần Quốc Hoàn - Cầu Giấy  | 
        
            | 22 | THPT Global | 135 | Lô C1, C2 – Khu đô thị mới Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội. | 
        
            | 23 | THPT  Phan Bội Châu | 225 |   Số 21, phố Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân  | 
        
            | 24 | THPT Đại Việt | 135 |  Số 301 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân  | 
        
            | 25 | THPT Đào Duy Từ | 405 |  Số 182 -Lương Thế Vinh-Thanh Xuân   | 
        
            | 26 | THPT Hồ Xuân Hương | 180 |   Số 1 Nguyễn Quý Đức-phường Thanh Xuân Băc, Thanh Xuân  | 
        
            | 27 | THPT Hoàng Mai (Nguyễn Thượng Hiền) | 225 | Số 56  phố Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân | 
        
            | 28 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 225 |  Số 54A1, phố Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân  | 
        
            | 29 | THPT Hà Nội | 180 |  Số 131 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân  | 
        
            | 30 | THPT Hồ Tùng Mậu | 135 |  Số 18, phố Khương Hạ, phường Khương Điình, Thanh Xuân  | 
        
            | 31 | THPT Phương Nam | 225 |   Lô 18 khu đô thị Định Công  - Hoàng Mai  | 
        
            | 32 | THPT Trần Quang Khải | 90 |  Ngõ số 1277 - Đường Giải phóng- Hoàng Mai   | 
        
            | 33 | THCS&THPT quốc tế Thăng Long | 135 | Lô X1, Khu đô thị Bắc Linh Đàm- Hoàng Mai | 
        
            | 34 | THPT Mai Hắc Đế  | 180 | Lô 2, khu 10A, số 431 đường Tam Trinh - Hoàng Mai | 
        
            | 35 | THPT Lương Thế Vinh | 585 |  Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, Thanh Trì và điểm trường C5 Khu đô thị Nam Trung Yên - Cầu Giấy  | 
        
            | 36 | THPT Lê Thánh Tông | 135 |  Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp - Thanh Trì   | 
        
            | 37 | THPT Tây Sơn | 135 |  Tổ 08, phường Phúc Đồng - Long Biên   | 
        
            | 38 | THPT Lê Văn Thiêm | 360 |  Số 44 - Phố Ô Cách -phường Đức Giang - Long Biên    | 
        
            | 39 | THPT Vạn Xuân - Long Biên | 225 |  Số 56 phố Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên  | 
        
            | 40 | THPT Wellspring - Mùa Xuân  | 225 |  Số 95 phố Ái Mộ - Phường Bồ Đề - Long Biên  | 
        
            | 41 | THPT  Lý Thánh Tông | 360 |   Xã Dương Xá - Gia Lâm  | 
        
            | 42 | THPT Bắc Đuống | 225 |   Số 76 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Gia Lâm  | 
        
            | 43 | THPT Lê Ngọc Hân | 225 |  Số 36/670 Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Gia Lâm  | 
        
            | 44 | THPT Tô Hiệu - Gia Lâm | 135 |  Số 73, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm   | 
        
            | 45 | THPT  Mạc Đĩnh Chi | 225 |   Kim Anh - xã Thanh Xuân  - huyện Sóc Sơn  | 
        
            | 46 | THPT Lạc Long Quân | 225 |   'Đường Núi Đôi, Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội  | 
        
            | 47 | THPT Đặng Thai Mai | 180 |  Thôn 4 - Xã Hồng Kỳ - huyện Sóc Sơn  | 
        
            | 48 | THPT Lam Hồng | 270 |   Khối 5 - xã Phù Lỗ - huyện Sóc Sơn    | 
        
            | 49 | THPT Ngô Tất Tố | 225 |  Xã Kim Chung, Đông Anh
 | 
        
            | 50 | THPT Phạm Ngũ Lão | 180 | Thôn Đìa - Xã Nam Hồng - Đông Anh  | 
        
            | 51 | THPT An Dương Vương | 270 | Tổ 12 Thị trấn Đông Anh    | 
        
            | 52 | THPT Ngô Quyền - Đông Anh | 225 |   Thôn Vĩnh Thanh - Xã Vĩnh Ngọc  - Đông Anh  | 
        
            | 53 | THPT Đoàn Thị Điểm | 360 |  Khu đô thị Bắc Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm.  | 
        
            | 54 | THCS&THPT Hà Thành | 225 | 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm | 
        
            | 55 | THPT Việt Hoàng | 270 | Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm | 
        
            | 56 | THPT Nguyễn Huệ  | 270 | KĐT Nam Cường - Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt - Cổ Nhuế 1  quận Bắc Từ Liêm | 
        
            | 57 | THPT Tây Đô  | 135 |   Đường Phú Minh - Tổ dân phố Phúc Lý 2 - Phường Minh Khai - Bắc Từ Liêm  | 
        
            | 58 | THCS&THPT Marie Curie | 360 |  TH1, Phố Trần Văn Lai, phường Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm  | 
        
            | 59 | THCS&THPT M.V.Lômônôxôp | 360 |  Khu đô Thị Mỹ Đình 2 - Phường Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm  | 
        
            | 60 | THPT Trí Đức | 315 |  Tổ dân phố số 5, Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2 - Nam Từ Liêm  | 
        
            | 61 | THCS&THPT Việt - Úc Hà Nội  | 135 |  Khu đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn- Nam Từ Liêm  | 
        
            | 62 | THPT Xuân Thủy | 90 | Hòe Thị - Phường Phương  Canh- Nam Từ Liêm | 
        
            | 63 | THPT Olympia | 135 |  Khu đô thị mới Trung Văn, phố Tố Hữu - Nam Từ Liêm  | 
        
            | 64 | THPT Trần Thánh Tông | 135 |  Số 7, ngách 8/11, phố Lê Quang Đạo, phường Phú Đô, Nam Từ Liêm  | 
        
            | 65 | THPT Bình Minh | 270 |   Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức.  | 
        
            | 66 | THPT Green City Academy                           (tên cũ là Nguyễn Trường Tộ) | 225 |  Cụm 13 thôn Thượng Hội, Tân Hội, Đan Phượng  | 
        
            | 67 | THPT Nguyễn Tất Thành - Sơn Tây | 135 |  Số 333, Thanh Vị, phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây  | 
        
            | 68 | Phổ thông Hồng Đức | 225 |  Thôn Tây - Xã Phụng Thượng - Huyện Phúc Thọ  | 
        
            | 69 | THPT Lương Thế Vinh - Ba Vì | 270 |  Km 56, quốc lộ 32 thôn Vật Phụ - Xã Vật Lại - Ba Vì  | 
        
            | 70 | THPT Trần Phú - Ba Vì | 225 |  Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì  | 
        
            | 71 | THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất | 450 |  Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất  | 
        
            | 72 | THPT FPT | 720 |  Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long - Huyện Thạch Thất (trong khuôn viên trường đại học FPT)  | 
        
            | 73 | Phổ thông Nguyễn Trực | 135 | Thôn Đồng Lư , xã Đồng Quang,- huyện Quốc Oai | 
        
            | 74 | THPT Xa La | 135 |   Số 1 Dãy 5 -Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông  | 
        
            | 75 | Phổ thông quốc tế Việt Nam | 90 |  KĐT mới Dương Nội - phường Dương Nội - quận Hà Đông  | 
        
            | 76 | THPT Ngô Gia Tự | 180 |  Ngõ 2, Xa La, phường Phúc La, Hà Đông  | 
        
            | 77 | THPT Ban Mai (Đông Nam Á cũ) | 135 |  TH4 - KĐT Văn Phú - Hà Đông  | 
        
            | 78 | THPT Đặng Tiến Đông | 270 |  Thôn Nội An - Xã Đại Yên - Chương Mỹ  | 
        
            | 79 | THPT Ngô Sỹ Liên | 360 |  Tổ 5 - Khu Chiến Thắng - TT Xuân Mai - Chương Mỹ  | 
        
            | 80 | THPT Trần Đại Nghĩa | 90 |  Xã Tân Tiến, Chương Mỹ  | 
        
            | 81 | THPT IVS (cũ là  Bắc Hà - Thanh Oai) | 225 |  Tổ 1 - Thị trấn Kim Bài - Thanh Oai  | 
        
            | 82 | THPT Thanh Xuân | 270 |  Xã Tam Hưng - huyện Thanh Oai
 | 
        
            | 83 | THPT Phùng Hưng | 225 |  Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín  | 
        
            | 84 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Xuyên | 270 | Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín | 
        
            | 85 | THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa | 270 | Số 2, đường đê, Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa | 
        
            | 86 | THPT Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình | 450 | Nhà B, số 10, phố Chương Dương Độ, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm | 
        
            | 87 | THPT Văn Hiến | 450 | Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai | 
        
            | 88 | THPT Hoàng Diệu | 225 | Khu Thể thao cây xanh Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông | 
        
            | 89 | THPT Hà Đông | 450 | Số 154, đường Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy | 
        
            | 90 | THPT Văn Lang | 225 | Số 32, phố Hào Nam, quận Đống Đa | 
        
            | 91 | THPT Lương Văn Can | 270 | Thôn Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh | 
        
            | 92 | THPT Kinh Đô (tách từ trường THPT  Ngô Tất  Tố) | 360 | Lô 1.A.II, Khu đô thị mới Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm | 
        
            | 93 | THCS&THPT Lê Quý Đôn | 135 | Lô 12 - Khu đô thị Đền Lừ II- Phường Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai | 
        
            | 94 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 90 | Nhà B, số 10, phố Chương Dương Độ, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm |