Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
37
|
000
|
Sở GD & ĐT Bình Định
|
TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
001
|
THPT Quốc học
|
09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
002
|
THPT Trưng Vương
|
26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
003
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
004
|
THPT Hùng Vương
|
P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
005
|
PT DTNT Tỉnh Bình Định
|
227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
006
|
THPT Trần Cao Vân
|
72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
007
|
THPT Nguyễn Thái Học
|
127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
008
|
THCS & THPT ischool Quy Nhon
|
P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
009
|
THPT Quy Nhơn
|
325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
052
|
TT GDTX Tỉnh
|
35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn
|
2
|
37
|
056
|
CĐ nghề Quy Nhơn
|
172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn
|
2
|
37
|
057
|
CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm
|
Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân
|
1
|
37
|
045
|
THPT An Lão
|
Xã An Hòa , H. An Lão
|
1
|
37
|
046
|
THPT Số 2 An Lão
|
Xã An Trung, H. An Lão
|
1
|
37
|
063
|
TT GDTX-HN An Lão
|
TT An Lão
|
1
|
37
|
064
|
PT DTNT An Lão
|
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
1
|
37
|
042
|
THPT Hoài Ân
|
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
043
|
THPT Võ Giữ
|
Xã Ân Tín, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
044
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
047
|
THPT Trần Quang Diệu
|
Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân
|
1
|
37
|
059
|
TT GDTX-HN Hoài Ân
|
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân
|
2NT
|
37
|
036
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
037
|
THPT Nguyễn Trân
|
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
038
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn
|
1
|
37
|
039
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
040
|
THPT Phan Bội Châu
|
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
041
|
THPT Tam Quan
|
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
058
|
TT GDTX-HN Hoài Nhơn
|
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn
|
2NT
|
37
|
031
|
THPT Số 1 Phù Mỹ
|
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
032
|
THPT Số 2 Phù Mỹ
|
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
033
|
THPT An Lương
|
Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
034
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
035
|
THPT Bình Dương
|
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
051
|
THPT Mỹ Thọ
|
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ
|
1
|
37
|
062
|
TT GDTX-HN Phù Mỹ
|
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ
|
2NT
|
37
|
026
|
THPT Số 1 Phù Cát
|
TT Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
027
|
THPT Số 2 Phù Cát
|
Xã Cát Minh, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
028
|
THPT Số 3 Phù Cát
|
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
029
|
THPT Ngô Mây
|
TT Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
030
|
THPT Nguyễn Hữu Quang
|
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát
|
1
|
37
|
050
|
THPT Nguyễn Hồng Đạo
|
Xã Cát Hanh, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
055
|
TT GDTX-HN Phù Cát
|
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát
|
2NT
|
37
|
025
|
THPT Vĩnh Thạnh
|
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh
|
1
|
37
|
048
|
PT DTNT Vĩnh Thạnh
|
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh
|
1
|
37
|
066
|
TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh
|
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh
|
1
|
37
|
021
|
THPT Quang Trung
|
TT Phú Phong, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
022
|
THPT Tây Sơn
|
Xã Tây An, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
023
|
THPT Võ Lai
|
Xã Tây Giang, H. Tây Sơn
|
1
|
37
|
024
|
THPT Nguyễn Huệ
|
TT Phú Phong, H. Tây Sơn
|
2NT
|
37
|
060
|
TT GDTX-HN Tây Sơn
|
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn
|
1
|
37
|
014
|
PT DTNT Vân Canh
|
Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh
|
1
|
37
|
049
|
THPT Vân Canh
|
Xã Canh Vinh, H. Vân Canh
|
1
|
37
|
061
|
TT GDTX-HN Vân Canh
|
TT Vân Canh, H. Vân Canh
|
1
|
37
|
015
|
THPT Số 1 An Nhơn
|
89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
016
|
THPT Số 2 An Nhơn
|
02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
017
|
THPT Số 3 An Nhơn
|
Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
018
|
THPT Hòa Bình
|
Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
019
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An
|
2
|
37
|
020
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
054
|
TT GDTX-HN An Nhơn
|
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn
|
2
|
37
|
010
|
THPT Số 1 Tuy phước
|
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
011
|
THPT Số 2 Tuy phước
|
Xã Phước Quang, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
065
|
THPT Số 3 Tuy phước
|
Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
012
|
THPT Nguyễn Diêu
|
Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
013
|
THPT Xuân Diệu
|
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
053
|
TT GDTX-HN Tuy Phước
|
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước
|
2NT
|
37
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_37
|
|
3
|
37
|
901
|
Học ở nước ngoài_37
|
|
3
|