Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
03
|
001
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
002
|
THPT Hồng Bàng
|
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP
|
3
|
03
|
003
|
THPT Lương Thế Vinh
|
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng
|
3
|
03
|
005
|
TT DN&GDTX Hồng Bàng
|
P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng
|
3
|
03
|
007
|
THPT Ngô Quyền
|
P..Mê Linh, Q. Lê chân
|
3
|
03
|
008
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
009
|
THPT Lê Chân
|
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
010
|
THPT Lý Thái Tổ
|
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
011
|
TT GDTX Hải Phòng
|
P. An Biên, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
016
|
PT NCH Nguyễn Tất Thành
|
Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
086
|
TT DN&GDTX Lê Chân
|
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân
|
3
|
03
|
013
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
014
|
THPT Thái Phiên
|
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
015
|
THPT Hàng Hải
|
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
017
|
THPT Thăng Long
|
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
018
|
THPT Marie Curie
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
019
|
THPT Hermann Gmeiner
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
020
|
THPT Anhxtanh
|
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
021
|
TT DN&GDTX Ngô Quyền
|
P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền
|
3
|
03
|
081
|
THPT Lương Khánh Thiện
|
số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền
|
3
|
03
|
023
|
THPT Kiến An
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
024
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
026
|
TT DN&GDTX Kiến An
|
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
079
|
THPT Đồng Hòa
|
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An
|
3
|
03
|
025
|
THPT Hải An
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
3
|
03
|
028
|
THPT Lê Quý Đôn
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
3
|
03
|
029
|
THPT Phan Chu Trinh
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
3
|
03
|
030
|
TT DN&GDTX Hải An
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
3
|
03
|
032
|
THPT Đồ Sơn
|
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
033
|
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn
|
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
034
|
TT DN&GDTX Đồ Sơn
|
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn
|
3
|
03
|
036
|
THPT An Lão
|
TTr. An Lão, H.An Lão
|
2
|
03
|
037
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã An Thái, H. An Lão
|
2
|
03
|
039
|
THPT Trần Tất Văn
|
Xã An Thắng, H. An Lão
|
2
|
03
|
040
|
TT DN&GDTX An Lão
|
TTr. An Lão, H.An Lão
|
2
|
03
|
084
|
THPT Quốc Tuấn
|
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão
|
2
|
03
|
042
|
THPT Kiến Thụy
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
043
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
045
|
THPT Nguyễn Huệ
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
046
|
TT DN&GDTX Kiến Thụy
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
082
|
THPT Thụy Hương
|
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy
|
2
|
03
|
048
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
049
|
THPT Bạch Đằng
|
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên
|
1
|
03
|
050
|
THPT Quang Trung
|
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
051
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
052
|
THPT Lê ích Mộc
|
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên
|
1
|
03
|
053
|
THPT Thủy Sơn
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
054
|
THPT 25/10
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
055
|
THPT Nam Triệu
|
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
056
|
TT DN&GDTX Thủy Nguyên
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
2
|
03
|
058
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã An Hưng, H. An Dương
|
2
|
03
|
059
|
THPT An Dương
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
060
|
THPT Tân An
|
Xã Tân Tiến, H. An Dương
|
2
|
03
|
061
|
THPT An Hải
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
062
|
TT DN&GDTX An Dương
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
2
|
03
|
064
|
THPT Tiên Lãng
|
TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
065
|
THPT Toàn Thắng
|
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
066
|
THPT Hùng Thắng
|
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
067
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
068
|
TT DN&GDTX Tiên Lãng
|
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
2
|
03
|
070
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
071
|
THPT Tô Hiệu
|
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
072
|
THPT Vĩnh Bảo
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
073
|
THPT Cộng Hiền
|
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
074
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
075
|
TT DN&GDTX Vĩnh Bảo
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
2
|
03
|
077
|
THPT Cát Bà
|
TTr. Cát Bà, H.Cát Hải
|
1
|
03
|
078
|
THPT Cát Hải
|
Xã Văn Phong, H. Cát Hải
|
2
|
03
|
083
|
TT DN&GDTX Cát Hải
|
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải
|
1
|
03
|
044
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh
|
3
|
03
|
089
|
TT DN&GDTX Q.Dương Kinh
|
P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh
|
3
|
03
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_03
|
|
3
|
03
|
800
|
Học ở nước ngoài_03
|
|
3
|