Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
06
|
000
|
Sở GD&ĐT Cao Bằng
|
035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng
|
1
|
06
|
002
|
THPT DTNT tỉnh Cao Bằng
|
Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
003
|
THPT Thành phố Cao Bằng
|
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
004
|
THPT Chuyên Cao Bằng
|
Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
005
|
TT GDTX Thành phố Cao Bằng
|
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
006
|
TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng
|
Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
028
|
THPT Cao Bình
|
Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng
|
1
|
06
|
044
|
THPT Bế Văn Đàn
|
Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng
|
1
|
06
|
058
|
TTGDTX Tỉnh
|
Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng
|
1
|
06
|
059
|
TC nghề Cao Bằng
|
P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng
|
1
|
06
|
008
|
THPT Bảo Lạc
|
TT Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
055
|
THPT Bản Ngà
|
Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
056
|
TTGDTX Bảo Lạc
|
TTr Bảo Lạc, Cao Bằng
|
1
|
06
|
010
|
THPT Thông Nông
|
TTr Thông Nông, Cao Bằng
|
1
|
06
|
053
|
TTGDTX Thông Nông
|
TTr Thông Nông, Cao Bằng
|
1
|
06
|
012
|
THPT Hà Quảng
|
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
013
|
THPT Nà Giàng
|
Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
047
|
TTGDTX Hà Quảng
|
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
054
|
THPT Lục Khu
|
Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng
|
1
|
06
|
015
|
THPT Trà Lĩnh
|
TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
016
|
THPT Quang Trung
|
Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
046
|
TTGDTX Trà Lĩnh
|
TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
018
|
THPT Trùng Khánh
|
TTr Trùng Khánh,Cao Bằng
|
1
|
06
|
019
|
THPT Pò Tấu
|
Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
020
|
THPT Thông Huề
|
Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
021
|
TTGDTX Trùng Khánh
|
TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng
|
1
|
06
|
023
|
THPT Nguyên Bình
|
TT Nguyên Bình, Cao Bằng
|
1
|
06
|
024
|
THPT Tinh Túc
|
Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
1
|
06
|
025
|
THPT Nà Bao
|
Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
1
|
06
|
052
|
TTGDTX Nguyên Bình
|
TTr Nguyên Bình, Cao Bằng
|
1
|
06
|
027
|
THPT Hoà An
|
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
029
|
TTGDTX Hoà An
|
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
031
|
THPT Quảng Uyên
|
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng
|
1
|
06
|
032
|
THPT Đống Đa
|
Xã Ngọc Động, Quảng Uyên
|
1
|
06
|
033
|
TT GDTX Quảng Uyên
|
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng
|
1
|
06
|
035
|
THPT Thạch An
|
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
036
|
THPT Canh Tân
|
Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng
|
1
|
06
|
048
|
TTGDTX Thạch An
|
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng
|
1
|
06
|
038
|
THPT Hạ Lang
|
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng
|
1
|
06
|
039
|
THPT Bằng Ca
|
Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
1
|
06
|
051
|
TTGDTX Hạ Lang
|
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng
|
1
|
06
|
041
|
THPT Bảo Lâm
|
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng
|
1
|
06
|
050
|
TTGDTX Bảo Lâm
|
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng
|
1
|
06
|
057
|
THPT Lý Bôn
|
Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
1
|
06
|
043
|
THPT Phục Hoà
|
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng
|
1
|
06
|
045
|
THPT Cách Linh
|
Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng
|
1
|
06
|
049
|
TTGDTX Phục Hoà
|
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng
|
1
|