Mã Tỉnh
|
Mã Trường
|
Tên Trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
08
|
001
|
THPT số 1 huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
002
|
THPT số 2 huyện Bảo Thắng
|
Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
003
|
THPT số 3 huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
004
|
THPT số 1 huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
005
|
THPT số 2 huyện Bảo Yên
|
Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
006
|
THPT số 3 huyện Bảo Yên
|
Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
007
|
THPT số 1 huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
008
|
THPT số 2 huyện Bát Xát
|
Xã Bản Vược - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
009
|
THCS và THPT huyện Bát Xát
|
Xã Mường Hum - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
010
|
THPT số 1 huyện Bắc Hà
|
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
|
1
|
08
|
011
|
THPT số 2 huyện Bắc Hà
|
Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà
|
1
|
08
|
012
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà
|
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
|
1
|
08
|
013
|
THPT số 1 Tp Lào Cai
|
Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
014
|
THPT số 2 Tp Lào Cai
|
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
015
|
THPT số 3 Tp Lào Cai
|
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
016
|
THPT số 4 Tp Lào Cai
|
Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
017
|
THPT DTNT tỉnh
|
Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
018
|
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai
|
1
|
08
|
019
|
THPT số 1 huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
020
|
THPT số 2 huyện Mường Khương
|
Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
021
|
THPT số 3 huyện Mường Khương
|
Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
022
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
023
|
THPT số 1 huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
1
|
08
|
024
|
THPT số 2 huyện Sa Pa
|
Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa
|
1
|
08
|
025
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
1
|
08
|
026
|
THPT số 1 huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
1
|
08
|
027
|
THPT số 2 huyện Si ma cai
|
Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai
|
1
|
08
|
028
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
1
|
08
|
029
|
THPT số 1 huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
030
|
THPT số 2 huyện Văn Bàn
|
Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
031
|
THPT số 3 huyện Văn Bàn
|
Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
032
|
THPT số 4 huyện Văn Bàn
|
Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
033
|
TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
034
|
TT DN&GDTX huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
035
|
TT DN&GDTX huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
036
|
TT DN&GDTX huyện Bắc Hà
|
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
|
1
|
08
|
037
|
TT DN&GDTX TP Lào Cai
|
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
|
1
|
08
|
038
|
TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh
|
Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
039
|
TT DN&GDTX huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
040
|
TT DN&GDTX huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
1
|
08
|
041
|
TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
1
|
08
|
042
|
TT DN&GDTX huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
043
|
TT GDTX huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
044
|
TT GDTX huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
045
|
TT GDTX huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
046
|
TT GDTX huyện Bắc Hà
|
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
|
1
|
08
|
047
|
TT GDTX số 1 TP Lào Cai
|
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
048
|
TT GDTX số 2 TP Lào Cai
|
Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
049
|
TT GDTX huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
1
|
08
|
050
|
TT GDTX huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
1
|
08
|
051
|
TT GDTX huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
1
|
08
|
052
|
TT GDTX huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
1
|
08
|
053
|
CĐ nghề tỉnh Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
054
|
Trung cấp Y tế Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
|
1
|
08
|
055
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
1
|
08
|
056
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
1
|
08
|
057
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
1
|
08
|
058
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
1
|