Điểm chuẩn NV2: ĐH GTVT TP.HCM, HV Hàng không
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM
Hệ Đại học chính quy:
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn NV2
(HSPT-KV3)
|
1
|
Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển
|
D840106 (101)
|
13.5
|
2
|
Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy tàu thủy
|
D840106 (102)
|
13.0
|
3
|
Kỹ thuật điện, điện tử – Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp
|
D520201 (103)
|
15.5
|
4
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyên ngành: Điện tử viễn thông
|
D520207 (104)
|
16.0
|
5
|
Kỹ thuật tàu thủy – Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lượng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi
|
D520122 (107)
|
14.0
|
6
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
D480102 (115)
|
15.0
|
Hệ cao đẳng chính quy
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn NV2
(HSPT-KV3)
|
1
|
Điều khiển tàu biển
|
C840107, (C65)
|
11.0
|
2
|
Vận hành khai thác máy tàu thủy
|
C840108, (C66)
|
10.5
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
C480201, (C67)
|
12.0
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô – Chuyên ngành: Cơ khí ô tô
|
C510205, (C68)
|
12.5
|
5
|
Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển
|
C840101, (C69)
|
13.5
|
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
Ngành
|
Khối thi
|
Điểm NV2
|
BẬC ĐẠI HỌC
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - truyền thông
|
A
|
15,5
|
A1
|
D1
|
BẬC CAO ĐẲNG
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
13,5
|
A1
|
D1
|
Công nghệ kỹ thuậ điện tử - truyền thông
|
A
|
12,0
|
A1
|