Điểm chuẩn NV2: ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM
STT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn
|
Khối C
|
Khối D1
|
Khối D3
|
1
|
Lịch sử
|
D220310
|
70
|
23.0*
|
14.5
|
|
2
|
Nhân học
|
D310302
|
40
|
16.5
|
16.5
|
|
3
|
Triết học
|
D220301
|
40
|
17.0
|
16.0
|
|
4
|
Xã hội học
|
D310301
|
40
|
19.0
|
19.0
|
|
5
|
Thư viện thông tin
|
D320202
|
60
|
15.0
|
14.5
|
|
6
|
Giaó dục
|
D140101
|
70
|
17.0
|
16.5
|
|
7
|
Lưu trữ học
|
D320303
|
30
|
17.0
|
15.5
|
|
8
|
Văn hóa học
|
D220340
|
40
|
19.0
|
18.5
|
|
9
|
Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh)
|
D220202
|
40
|
|
26.5*
|
|
10
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
30
|
|
27.0*
|
20.5*
|
11
|
Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
30
|
|
25.5*
|
|
12
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
30
|
|
24.5*
|
|
13
|
Ngôn ngữ Italia
|
D220208
|
50
|
|
23.0*
|
|
Ghi chú: Điểm chuẩn có dấu * là điểm đã nhân hệ số 2 (môn Ngoại ngữ vào các ngành: Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Đức, Ngôn ngữ Tây Ban Nha, Ngôn ngữ Italia; môn Lịch sử vào ngành Lịch sử).